Trái cherry chứa hàm lượng cao vitamin C, vitamin A, kali, chất xơ và đặc biệt giàu chất chống oxy hóa như anthocyanin và quercetin. Những dưỡng chất này giúp tăng cường miễn dịch, hỗ trợ trao đổi chất và ngăn ngừa tổn thương tế bào.
Cherry là một trong những loại quả giàu chất chống oxy hóa nhất trong nhóm trái cây màu đỏ đậm. Các hợp chất như anthocyanin, polyphenol giúp giảm stress oxy hóa, cải thiện sức khỏe tế bào và làm chậm quá trình lão hóa tự nhiên.
Ăn cherry giúp cải thiện giấc ngủ, giảm viêm, hỗ trợ tiêu hóa, làm đẹp da, tăng sức đề kháng và ổn định đường huyết. Cherry cũng góp phần giảm nguy cơ bệnh tim và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
Anthocyanin trong cherry giúp giảm phản ứng viêm và hỗ trợ giảm nguy cơ đau khớp, gout, viêm mạn tính. Kali trong cherry giúp điều hòa huyết áp và hỗ trợ tim khỏe mạnh.
Cherry chứa melatonin – hormone điều hòa giấc ngủ. Ăn cherry vào buổi tối giúp dễ ngủ và ngủ sâu hơn.
Vitamin C và polyphenol trong cherry thúc đẩy sản xuất collagen, giúp làm sáng da và giảm nếp nhăn. Chất chống oxy hóa còn giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Cherry nhiều chất xơ giúp no lâu, hạn chế thèm ngọt. Với khoảng 63 kcal/100g, cherry phù hợp cho người đang giảm cân nếu ăn đúng lượng.
Cherry giúp mẹ bầu tăng cường miễn dịch, giảm táo bón và hỗ trợ thai nhi phát triển nhờ vitamin C và chất xơ. Kali giúp giảm phù nề – một triệu chứng phổ biến ở mẹ bầu.
Cherry có chỉ số đường huyết thấp, phù hợp cho người tiểu đường nếu ăn vừa phải. Chất chống oxy hóa hỗ trợ giảm viêm trong cơ thể.
Cherry cung cấp vitamin có lợi cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên cần bỏ hạt và cắt nhỏ để tránh hóc nghẹn.

Do chứa đường tự nhiên, ăn cherry quá nhiều có thể gây tăng cân hoặc tăng đường huyết ở người nhạy cảm.
Ăn quá nhiều cherry có thể gây đầy bụng, chướng hơi hoặc tiêu chảy do hàm lượng chất xơ và fructose.
Người bị hội chứng ruột kích thích, đang tiêu chảy hoặc nhạy fructose nên hạn chế. Người tiểu đường cần kiểm soát khẩu phần.
Người trưởng thành khỏe mạnh có thể ăn 80–150g cherry/ngày (10–15 quả).
Buổi sáng giúp hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn. Buổi tối hỗ trợ giấc ngủ, nhưng chỉ nên ăn trước khi ngủ 1–2 giờ.
Không nên ăn khi đang đầy bụng, tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa. Người tiểu đường nên ăn sau bữa chính.
Chọn quả bóng, đỏ sẫm, cuống xanh. Tránh quả mềm, dập hoặc chảy nước.
Bảo quản trong tủ lạnh. Không rửa trước khi cất để cherry không hút ẩm và hỏng nhanh.
Ăn trực tiếp, mix sữa chua, salad hoặc làm sinh tố. Hạn chế ăn kèm thực phẩm quá ngọt.
Cherry là loại quả giàu dưỡng chất, tốt cho sức khỏe tim mạch, giấc ngủ và sắc đẹp. Tuy nhiên, ăn quá nhiều có thể gây dư đường hoặc khó chịu tiêu hóa. Khi ăn đúng lượng, trái cherry có tác dụng gì sẽ được phát huy tối đa và phù hợp cho hầu hết mọi người.