100g cherry bao nhiêu calo và cách tính khẩu phần chuẩn
100g cherry chứa khoảng 63 – 67 kcal. Bài viết giúp bạn hiểu rõ cherry bao nhiêu calo, giá trị dinh dưỡng từng loại và cách tính khẩu phần chuẩn cho người giảm cân, người ăn khỏe hoặc kiểm soát đường huyết.
Nếu bạn đang thắc mắc cherry bao nhiêu calo và liệu loại trái cây này có phù hợp cho người giảm cân hay ăn kiêng, bài viết dưới đây sẽ cung cấp số liệu dinh dưỡng chuẩn theo từng loại cherry, calo theo gram – theo quả, cùng hướng dẫn khẩu phần phù hợp cho từng mục tiêu sức khỏe.
100g cherry bao nhiêu calo?
100g cherry chứa trung bình 63 – 67 kcal, tùy giống và độ chín.
Hàm lượng calo theo từng loại cherry (đỏ, vàng, Mỹ, Úc)
- Cherry đỏ (Bing – Mỹ): ~63 kcal
- Cherry vàng (Rainier): ~67 kcal
- Cherry Úc: 60 – 65 kcal
- Cherry Chile: 63 – 70 kcal
Bảng giá trị dinh dưỡng trong 100g cherry
- Carbohydrate: ~16g
- Đường tự nhiên: ~12g
- Chất xơ: 2 – 2.5g
- Protein: 1g
- Chất béo: 0.2g
- Vitamin C, A, K, anthocyanin
So sánh calo cherry với trái cây khác
- Nho: 69 kcal
- Xoài: 60 kcal
- Chuối: 88 – 100 kcal
- Dứa: 50 kcal
1 quả cherry bao nhiêu calo và cách quy đổi trọng lượng
1 quả cherry nặng 8 – 9g, tương đương 5 – 6 kcal/quả.
Trọng lượng trung bình của 1 quả cherry
- Cherry đỏ: 8g
- Cherry vàng: 9 – 10g
- Cherry Mỹ – Úc: 8 – 9g
Cách tính calo theo số lượng quả
- 10 quả → 50 – 60 kcal
- 20 quả → 100 – 120 kcal
- 12 – 15 quả → 60 – 90 kcal
Sự thay đổi calo theo độ chín và kích cỡ
- Quả chín → đường cao hơn
- Cherry vàng calo cao hơn cherry đỏ
- Quả to không tăng nhiều calo
Cherry có béo không? Phân tích thành phần dinh dưỡng
Cherry không gây béo khi ăn đúng lượng.
Tỷ lệ đường – carb – chất xơ trong cherry
- Đường: 12g
- Carbohydrate: 16g
- Chất xơ: 2g
Chỉ số đường huyết (GI)
- GI = 22 (thấp)
- Đường hấp thu chậm
Lý do cherry phù hợp cho người giảm cân
- Calo thấp
- Không có chất béo
- Chất xơ cao
- Polyphenol hỗ trợ chuyển hóa mỡ

Khẩu phần cherry chuẩn cho từng nhóm người
Gợi ý khẩu phần
- 50g → ~32 kcal
- 100g → 63 – 67 kcal
- 150g → 95 – 100 kcal
Khẩu phần cho người giảm cân
- 80 – 120g/lần
- 1 khẩu phần/ngày
- Không ăn khi quá đói
Lượng tối đa mỗi ngày
- Người bình thường: 200g
- Giảm cân: 100 – 150g
- Tiểu đường: 50 – 80g
Cách tính calo cherry cho từng mục đích
Công thức tính theo gram
Calo = gram × 0.63
- 80g → 50 kcal
- 150g → 95 kcal
Tính calo khi làm sinh tố/ép nước
- Sinh tố: giữ nguyên calo
- Nước ép: mất chất xơ, đường hấp thu nhanh
- Thêm sữa/mật ong → 120 – 200 kcal
Lưu ý khi kết hợp với thực phẩm khác
- Tránh kem, chocolate
- Tốt nhất: yến mạch, sữa chua Hy Lạp, chia
- Hạn chế trước khi ngủ nếu nhạy cảm với đường
Lợi ích sức khỏe của cherry
Giàu chất chống oxy hóa
- Giảm stress oxy hóa
- Hỗ trợ phục hồi cơ
- Chống lão hóa
Hỗ trợ giấc ngủ nhờ melatonin
Cherry chứa melatonin tự nhiên, giúp cải thiện giấc ngủ.
Giảm viêm – tốt cho người tập luyện
- Giảm viêm cơ
- Hỗ trợ phục hồi sau tập
Ai nên và không nên ăn cherry?
Người giảm cân và người tập gym
- Phù hợp bữa phụ
- GI thấp, dễ kiểm soát năng lượng
Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ
- Tốt cho thai kỳ
- Trẻ trên 1 tuổi ăn 2 – 3 quả/lần
- Phải rửa sạch
Người tiểu đường
- 50 – 80g/lần
- Không ăn chung tinh bột
Cherry là trái cây calo thấp, giàu chất xơ và chất chống oxy hóa, phù hợp cho chế độ ăn eat-clean hoặc giảm cân. Khi biết rõ cherry bao nhiêu calo, bạn có thể chọn khẩu phần 50 – 150g mỗi ngày tùy nhu cầu và duy trì đường huyết ổn định.