Doanh nhân & Thương trường

Cá rô phi sống ở đâu và cách phân biệt cá nuôi với cá tự nhiên

Cá rô phi sống ở đâu là câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về loài cá phổ biến trong đời sống và ẩm thực Việt Nam. Bài viết này giải thích chi tiết môi trường sống, cách nhận biết cá rô phi nuôi và cá rô phi tự nhiên, cùng các hiểu lầm thường gặp về loài cá này.
Cá rô phi là loài cá nước ngọt có khả năng thích nghi rất cao, sống được ở ao, hồ, sông và cả vùng nước lợ nhẹ. Nhờ đặc tính dễ nuôi, nhanh lớn và thịt ngon, cá rô phi trở thành nguồn thực phẩm quan trọng và mang giá trị kinh tế cao tại Việt Nam.
cá rô phi sống ở đâu

Cá rô phi sống ở đâu – Đặc điểm và môi trường sinh sống

Cá rô phi là một trong những loài cá nước ngọt phổ biến nhất tại Việt Nam và nhiều quốc gia nhiệt đới. Khi tìm hiểu cá rô phi sống ở đâu, người đọc thường muốn biết môi trường tự nhiên của chúng, vùng phân bố, và sự khác biệt giữa rô phi nuôi và rô phi tự nhiên. Phần này giúp làm rõ bản chất sinh thái của loài cá này, từ đó hiểu được tại sao chúng được nuôi rộng rãi.

Định nghĩa và khái niệm

Cá rô phi sống ở đâu? Cá rô phi là loài cá nước ngọt, có khả năng sinh trưởng tốt trong các thủy vực như ao hồ, sông, kênh rạch và ruộng trũng. Một số loài còn sống được ở vùng nước lợ, nơi độ mặn dưới 20‰. Theo Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản Việt Nam (RIMF, 2023), rô phi có khả năng chịu đựng tốt với biến động môi trường và phát triển nhanh ở nhiệt độ từ 25–32°C.

Cá rô phi thuộc họ Cichlidae, có nguồn gốc từ châu Phi nhưng được du nhập vào Việt Nam từ thập niên 1950 để phục vụ nuôi trồng thủy sản. Nhờ khả năng thích nghi cao, chúng nhanh chóng trở thành loài cá phổ biến trong các vùng đồng bằng và miền núi thấp.

Mở rộng ý nghĩa định nghĩa

Khi nói đến môi trường sống của cá rô phi, cần hiểu đây là loài có biên độ sinh thái rộng. Chúng sống được ở cả nước tĩnh và nước chảy nhẹ, miễn là môi trường có đủ oxy hòa tan (≥ 3 mg/l) và nguồn thức ăn tự nhiên phong phú. Sự phổ biến của cá rô phi trong các thủy vực nông thôn Việt Nam phần lớn do khả năng sinh sản nhanh, chịu được nhiệt độ cao và môi trường nước ô nhiễm nhẹ – điều mà nhiều loài cá khác không làm được.

Môi trường sống tự nhiên của cá rô phi

Trong tự nhiên, cá rô phi thường sống ở các hồ, sông lớn hoặc đầm lầy có lượng thức ăn tự nhiên dồi dào như tảo, mùn bã hữu cơ, côn trùng nhỏ. Ở Việt Nam, rô phi phân bố nhiều ở các vùng như đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long, hồ Dầu Tiếng, hồ Trị An và các kênh rạch miền Tây. Vào mùa mưa, chúng có xu hướng di chuyển đến vùng nước nông hơn để sinh sản.

Cá rô phi nuôi ở đâu phổ biến nhất

Cá rô phi nuôi thường được nuôi trong ao đất, lồng bè trên sông hoặc hồ chứa. Các tỉnh như Đồng Tháp, An Giang, Vĩnh Long, Hưng Yên và Bắc Ninh là vùng nuôi trọng điểm. Điều kiện lý tưởng cho rô phi nuôi là nguồn nước sạch, nhiệt độ ổn định 28–30°C, và nguồn thức ăn tự nhiên kết hợp với thức ăn công nghiệp.

Loại nước cá rô phi sống được

Cá rô phi chủ yếu sống trong nước ngọt, nhưng có thể thích nghi ở nước lợ nhẹ với độ mặn tới 15–20‰. Loài rô phi vằn (Oreochromis mossambicus) là ví dụ điển hình cho khả năng này. Nhiều trại nuôi ven biển đã thử nghiệm thành công mô hình nuôi cá rô phi nước lợ, tận dụng vùng nước pha mặn.

Ảnh hưởng của thời tiết và vùng miền

Cá rô phi có khả năng sống quanh năm ở vùng nhiệt đới. Tuy nhiên, ở miền Bắc, vào mùa đông (dưới 15°C) chúng thường giảm hoạt động hoặc di chuyển xuống tầng nước sâu hơn. Ngược lại, ở miền Nam – nơi nhiệt độ ổn định, cá phát triển nhanh và đạt trọng lượng thương phẩm chỉ sau 5–6 tháng nuôi.

Môi trường sống lý tưởng nhất của cá rô phi

Môi trường thích hợp nhất để cá rô phi sinh trưởng là nguồn nước ngọt, sạch, có độ pH từ 6,5–8,5, nhiệt độ ổn định 27–30°C, lượng oxy hòa tan ≥ 4 mg/l. Đây cũng là điều kiện được các trại nuôi công nghiệp áp dụng để đạt năng suất cao và thịt cá thơm ngon.

Cá rô phi sống ở đâu và cách phân biệt cá nuôi với cá tự nhiên

Cấu tạo và đặc điểm sinh học của cá rô phi

Hiểu rõ cấu tạo cá rô phi giúp phân biệt cá tự nhiên với cá nuôi một cách chính xác hơn. Phần này phân tích đặc điểm sinh học, cơ chế sinh trưởng và tập tính ăn của loài cá này – những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hình dáng và chất lượng thịt.

Đặc điểm hình thái của cá rô phi

Cá rô phi có thân dẹp bên, chiều dài trung bình 20–30 cm, vảy to, dày, màu sắc thay đổi tùy theo môi trường sống. Cá rô phi tự nhiên thường có màu xám đậm, viền vây xanh đen hoặc ánh bạc, trong khi cá nuôi có màu nhạt hơn, đôi khi hơi vàng do thức ăn công nghiệp. Miệng cá rộng, hàm răng nhỏ, phù hợp với việc ăn tảo và mùn hữu cơ.

Cấu tạo bên trong và khả năng thích nghi

Cấu tạo bên trong cá rô phi tương tự các loài cá nước ngọt khác: có bong bóng khí giúp nổi, mang lớn thích nghi với môi trường nước ít oxy, và hệ tiêu hóa dài phù hợp với thức ăn thực vật. Chính cấu tạo này giúp rô phi có thể sống trong môi trường nước có chất lượng kém hơn bình thường, nhưng vẫn duy trì sinh trưởng ổn định.

Tập tính ăn và sinh trưởng

Cá rô phi là loài ăn tạp thiên về thực vật, thức ăn chủ yếu gồm tảo, rong, mùn bã hữu cơ và côn trùng nhỏ. Trong điều kiện nuôi, chúng có thể ăn thêm thức ăn viên công nghiệp. Mỗi ngày, cá rô phi tiêu thụ lượng thức ăn bằng khoảng 3–5% trọng lượng cơ thể. Nhờ khả năng ăn tạp, cá có thể tồn tại trong nhiều loại thủy vực khác nhau.

Phân loại và vòng đời của cá rô phi

Theo nguồn gốc sinh học, cá rô phi có nhiều loài như rô phi vằn, rô phi đỏ, rô phi niloticus (rô phi sông Nin). Tại Việt Nam, loài phổ biến nhất là rô phi niloticus – có khả năng tăng trưởng nhanh và thích hợp nuôi công nghiệp. Một vòng đời của cá rô phi kéo dài 3–5 năm trong điều kiện tự nhiên và 1–2 năm trong điều kiện nuôi thương phẩm.

Cơ chế sinh sản và phát triển

Rô phi đẻ trứng và ấp trong miệng, thường sinh sản vào mùa mưa. Mỗi lần đẻ có thể lên đến 2000–3000 trứng. Con cái sẽ giữ trứng trong miệng khoảng 7–10 ngày cho đến khi nở. Cơ chế ấp trứng này giúp tỷ lệ sống của cá con cao, góp phần làm cho quần thể rô phi tự nhiên phát triển nhanh và lan rộng.

Phân loại và biến thể phổ biến của cá rô phi

Cá rô phi là nhóm cá có khả năng lai tạo cao, nên trong tự nhiên và nuôi trồng xuất hiện nhiều loài và dòng khác nhau. Việc hiểu rõ các loại cá rô phi phổ biến không chỉ giúp người nuôi chọn giống hiệu quả mà còn giúp người tiêu dùng phân biệt rõ nguồn gốc cá khi mua.

Cá rô phi vằn (Oreochromis mossambicus)

Cá rô phi vằn là loài có nguồn gốc từ châu Phi, được du nhập vào Việt Nam từ năm 1951. Đây là loài đầu tiên được nuôi tại nước ta, nhưng hiện nay đã ít phổ biến do tốc độ tăng trưởng chậm và kích cỡ nhỏ. Cá có màu xám đậm, thân có nhiều vằn đen chạy ngang, vây sẫm màu. Trong tự nhiên, rô phi vằn thường sống ở sông, hồ, nơi có dòng nước nhẹ và giàu thức ăn tự nhiên.

Cá rô phi niloticus (Oreochromis niloticus)

Đây là loài rô phi sông Nin, được nhập vào Việt Nam từ thập niên 1970 và hiện là loài nuôi chủ lực. Rô phi niloticus tăng trưởng nhanh, khả năng chịu đựng môi trường tốt và chất lượng thịt cao. Thân cá thường có màu xám bạc hoặc hơi xanh, vây đỏ nhạt. Loài này được nuôi phổ biến ở đồng bằng sông Cửu Long và miền Bắc.

Cá rô phi đỏ (Red Tilapia)

Rô phi đỏ là kết quả lai giữa rô phi vằn và rô phi niloticus, có màu đỏ cam hoặc hồng nhạt. Loài này được ưa chuộng vì màu sắc đẹp và thịt trắng, ít xương dăm. Rô phi đỏ thường được nuôi trong ao hoặc bè lồng để phục vụ xuất khẩu, đặc biệt là ở Tiền Giang, Vĩnh Long, Đồng Tháp.

Cá rô phi lai và rô phi đơn tính

Cá rô phi lai được tạo ra nhằm tăng năng suất và hạn chế sinh sản tràn lan. Rô phi đơn tính (thường là cá đực 100%) có tốc độ tăng trưởng cao hơn 20–30% so với cá bình thường. Đây là hướng phát triển chủ lực trong nuôi trồng thủy sản hiện nay.

Các biến thể trong tự nhiên

Trong môi trường tự nhiên, rô phi có thể lai tạp giữa các loài, tạo ra những biến thể khác nhau về màu sắc, kích thước và tập tính. Một số cá thể có màu xám bạc, thân dày, thịt săn chắc – đây thường là rô phi tự nhiên, sống ở hồ hoặc sông có nguồn thức ăn phong phú và nước lưu thông.

Cách phân biệt cá rô phi nuôi và cá rô phi tự nhiên

Đây là nội dung được người tiêu dùng quan tâm nhất khi tìm kiếm về cá rô phi sống ở đâu. Nhiều người muốn biết cách nhận biết cá rô phi nuôi và cá rô phi tự nhiên để lựa chọn cá tươi ngon, tránh nhầm lẫn với cá nuôi công nghiệp kém chất lượng.

Phân biệt qua màu sắc và vảy cá

  • Cá rô phi tự nhiên: có màu xám đậm hoặc ánh xanh bạc, vảy dày, ánh bóng, vây sẫm màu. Màu sắc thường không đồng đều, thể hiện đặc trưng của môi trường sống tự nhiên.
  • Cá rô phi nuôi: thường nhạt màu hơn, thân hơi vàng hoặc đỏ tùy theo thức ăn công nghiệp. Vảy bóng nhẹ, đều màu, ít vết trầy xước do sống trong ao nuôi tĩnh.

Phân biệt qua hình dáng và cơ thể

  • Cá tự nhiên: thân săn chắc, đầu nhỏ, đuôi khỏe, vây cứng do hoạt động bơi lội nhiều trong sông hồ.
  • Cá nuôi: thân ngắn, bụng to, đầu to hơn do ăn nhiều thức ăn công nghiệp, ít vận động.

Dựa vào mùi và thịt cá

  • Cá rô phi tự nhiên có mùi tanh nhẹ tự nhiên, thịt dai, ngọt và săn hơn.
  • Cá rô phi nuôi có mùi bùn nhẹ (đặc biệt nếu nước ao nuôi kém), thịt mềm và nhạt hơn.

Dựa vào môi trường sống và tập tính

  • Cá tự nhiên sống ở sông, hồ, đầm, nước lưu thông nên thịt chắc, ít mỡ.
  • Cá nuôi sống ở ao, bè hoặc bể xi măng, nước ít lưu thông nên dễ tích mỡ, thịt béo hơn.

So sánh tổng hợp cá rô phi nuôi và tự nhiên

Tiêu chí

Cá rô phi tự nhiên

Cá rô phi nuôi

Màu sắc

Xám đậm, ánh bạc

Nhạt màu, hơi vàng hoặc đỏ

Vảy

Dày, bóng, không đều

Mỏng hơn, đều màu

Hình dáng

Thân dài, cơ săn chắc

Thân tròn, bụng to

Mùi vị

Tanh nhẹ, thịt ngọt, dai

Mềm, nhạt, đôi khi có mùi bùn

Môi trường sống

Sông, hồ, kênh rạch

Ao, lồng bè, bể nuôi

Tốc độ lớn

Tự nhiên, chậm hơn

Nhanh nhờ thức ăn công nghiệp

Giá trị dinh dưỡng

Cao hơn, thịt săn chắc

Trung bình, phụ thuộc thức ăn

Phân biệt qua hành vi khi bắt hoặc quan sát

Cá rô phi tự nhiên khi bị bắt thường phản ứng mạnh, vẫy khỏe và di chuyển nhanh. Trong khi đó, cá nuôi phản ứng yếu hơn do đã quen với môi trường nuôi tĩnh, ít phải tự tìm kiếm thức ăn.

So sánh cá rô phi với cá diêu hồng

Cá diêu hồng thực chất là biến thể của cá rô phi đỏ, nhưng có màu đỏ tươi hơn và thân thon dài. Điểm khác biệt rõ là vảy của cá diêu hồng nhỏ, thân mềm, trong khi cá rô phi thường có thân dày và đầu to hơn. Cả hai đều có thể được nuôi trong ao hoặc bè lồng, nhưng diêu hồng được ưa chuộng hơn trong ẩm thực do màu sắc hấp dẫn.

Vai trò, giá trị và ứng dụng thực tế của cá rô phi

Cá rô phi không chỉ là một loài cá phổ biến trong tự nhiên mà còn đóng vai trò kinh tế – sinh thái quan trọng trong đời sống con người. Khi tìm hiểu cá rô phi sống ở đâu, người ta còn muốn biết chúng mang lại lợi ích gì trong thực tế và tại sao lại được nuôi rộng rãi ở Việt Nam cũng như trên thế giới.

Vai trò trong ngành thủy sản và kinh tế

Cá rô phi là một trong ba loài cá nước ngọt được nuôi nhiều nhất toàn cầu, cùng với cá tra và cá trắm. Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO, 2024), sản lượng cá rô phi thế giới đạt hơn 6,5 triệu tấn/năm, trong đó Việt Nam đóng góp khoảng 300.000 tấn.

Cá rô phi có giá trị thương phẩm cao nhờ:

  • Tốc độ tăng trưởng nhanh (chỉ 5–6 tháng đạt trọng lượng 600–800 g/con).
  • Dễ nuôi, chi phí thức ăn thấp, ít bệnh tật.
  • Thích nghi tốt với điều kiện nước ngọt và nước lợ nhẹ.

Nhờ những ưu điểm này, rô phi được xem là “cá của người nghèo” nhưng lại có giá trị xuất khẩu lớn, nhất là ở các dạng philê đông lạnh sang Mỹ và châu Âu.

Giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe

Cá rô phi chứa nhiều protein (khoảng 26 g/100 g thịt), ít chất béo và giàu axit béo Omega-3. Ngoài ra, thịt cá rô phi có nhiều vitamin B12, sắt, kẽmphốt pho, giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ phát triển cơ bắp.

Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam (2023):

  • Ăn cá rô phi 2–3 lần/tuần giúp giảm nguy cơ tim mạch.
  • Cá tự nhiên có lượng Omega-3 cao hơn cá nuôi, do nguồn thức ăn tự nhiên phong phú.

Đây là lý do người tiêu dùng có xu hướng tìm cá rô phi tự nhiên để chế biến món ăn gia đình, đặc biệt trong các món kho, nướng và hấp.

Ứng dụng trong cải tạo môi trường và hệ sinh thái

Cá rô phi có khả năng làm sạch nguồn nước nhờ ăn tảo, rong và mùn bã hữu cơ. Trong nhiều mô hình nuôi kết hợp (như lúa – cá, tôm – cá rô phi), loài này được sử dụng để hạn chế ô nhiễm ao nuôicân bằng sinh thái.

Ví dụ, tại Đồng Tháp và Bạc Liêu, nông dân đã ứng dụng mô hình nuôi cá rô phi dưới ruộng tôm, giúp giảm lượng tảo độc và hạn chế khí độc H₂S trong đáy ao.

Vai trò trong ẩm thực và đời sống văn hóa

Cá rô phi là nguyên liệu quen thuộc trong bữa cơm Việt. Các món như cá rô phi kho tộ, cá rô phi nướng, cá rô phi chiên giòn không chỉ ngon mà còn rẻ, dễ chế biến.

Trong văn hóa dân gian, cá rô phi được xem là biểu tượng của sự kiên cường, thích nghi mạnh mẽ, tượng trưng cho người lao động chân chất, chịu khó trong cuộc sống.

Tác động xã hội và xuất khẩu

Hiện nay, hơn 30 quốc gia nhập khẩu cá rô phi từ Việt Nam. Xuất khẩu đạt hơn 70 triệu USD/năm (theo Tổng cục Thủy sản, 2024).

Ngoài giá trị kinh tế, ngành nuôi cá rô phi còn tạo việc làm ổn định cho hàng chục nghìn hộ dân vùng nông thôn, góp phần giảm nghèo bền vững.

Hiểu sai phổ biến và cảnh báo khi nói về cá rô phi

Cùng với sự phổ biến rộng rãi, nhiều thông tin sai lệch về cá rô phi sống ở đâu, chất lượng và độ an toàn của cá đã lan truyền trên mạng. Phần này giúp nhận diện những hiểu lầm thường gặp và giải thích chính xác dựa trên cơ sở khoa học.

Hiểu sai 1 – Cá rô phi là loài cá “bẩn” hoặc độc hại

Thực tế: cá rô phi không độc hại, nhưng nếu được nuôi trong nguồn nước ô nhiễm thì thịt có thể nhiễm kim loại nặng hoặc vi khuẩn. Điều này xảy ra với cá nuôi kém vệ sinh, không phải do bản chất loài cá.

Theo khuyến cáo của Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản & Thủy sản (NAFIQAD), cá rô phi đạt tiêu chuẩn VietGAP hoặc GlobalGAP hoàn toàn an toàn cho sức khỏe.

Hiểu sai 2 – Cá rô phi không có giá trị dinh dưỡng

Nhiều người cho rằng cá rô phi rẻ nên dinh dưỡng thấp. Tuy nhiên, 100 g thịt cá rô phi chứa lượng protein tương đương thịt gà, trong khi lượng cholesterol thấp hơn 30–40%.

Vấn đề là cách chế biến: chiên ngập dầu sẽ làm mất giá trị dinh dưỡng, trong khi hấp hoặc kho giúp giữ lại nhiều dưỡng chất hơn.

Hiểu sai 3 – Cá rô phi sống được ở nước bẩn nên không tốt cho cơ thể

Khả năng chịu ô nhiễm của cá rô phi là ưu điểm sinh học, không đồng nghĩa chúng "tích tụ độc tố". Nếu cá được nuôi trong môi trường đạt chuẩn, thịt vẫn sạch và an toàn.

Sai lầm này thường đến từ việc đánh đồng cá rô phi với cá sông ở vùng nước thải – một nhóm hoàn toàn khác.

Hiểu sai 4 – Cá rô phi tự nhiên luôn ngon hơn cá nuôi

Không phải lúc nào cá tự nhiên cũng ngon hơn. Nếu sống ở vùng nước đục, nhiều phèn, cá tự nhiên cũng có thể bị hôi. Trong khi đó, cá nuôi trong ao bè kiểm soát tốt lại cho thịt thơm và an toàn hơn. Chất lượng cá phụ thuộc chủ yếu vào môi trường nước và thức ăn, không phải chỉ do “tự nhiên hay nuôi”.

Cảnh báo khi lựa chọn và tiêu dùng cá rô phi

  • Nên chọn cá còn sống, da sáng bóng, mắt trong, mang đỏ tươi.
  • Tránh mua cá có mùi tanh nặng hoặc da xỉn màu.
  • Nếu có thể, ưu tiên cá nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP hoặc cá tự nhiên được đánh bắt từ sông hồ sạch.
  • Không nên ăn cá rô phi chưa chín kỹ, vì cá nước ngọt dễ chứa ký sinh trùng.

Góc nhìn mở rộng – Cá rô phi trong tương lai

Với khả năng thích nghi tốt và giá trị kinh tế cao, cá rô phi vẫn sẽ là loài cá chiến lược trong nuôi trồng thủy sản bền vững. Nhiều nghiên cứu đang hướng đến sản xuất rô phi hữu cơ, giảm phát thải carbon trong nuôi trồng, và lai tạo giống chịu mặn tốt hơn để mở rộng vùng nuôi ven biển.

Hiểu đúng về cá rô phi sống ở đâu giúp người tiêu dùng lựa chọn nguồn cá an toàn và chất lượng, đồng thời giúp người nuôi tối ưu môi trường sinh trưởng cho năng suất cao. Cá rô phi không chỉ là loài cá phổ biến mà còn có giá trị dinh dưỡng và kinh tế bền vững. Khi biết phân biệt cá rô phi nuôi và cá tự nhiên, chúng ta có thể chủ động chọn lựa thực phẩm tốt cho sức khỏe và góp phần phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững tại Việt Nam.

Hỏi đáp về cá rô phi sống ở đâu

Cá rô phi sống ở đâu trong tự nhiên?

Cá rô phi tự nhiên sống ở sông, hồ, đầm và ao có nguồn nước lưu thông, sạch, nhiều tảo và mùn bã hữu cơ. Chúng đặc biệt phát triển mạnh ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Cá rô phi có sống được ở nước mặn không?

Có. Một số loài như rô phi vằn có thể sống trong vùng nước lợ nhẹ với độ mặn dưới 20‰, nhưng cá rô phi chủ yếu thích hợp nhất với nước ngọt.

Làm sao nhận biết cá rô phi tự nhiên và cá rô phi nuôi?

Cá tự nhiên thường có màu xám đậm, thân săn chắc, thịt dai; trong khi cá nuôi có màu nhạt, bụng to, thịt mềm và có thể có mùi bùn nhẹ nếu ao nuôi kém chất lượng.

Cá rô phi có độc hay gây hại cho sức khỏe không?

Không. Cá rô phi hoàn toàn an toàn nếu được nuôi hoặc đánh bắt từ nguồn nước sạch. Tuy nhiên, nên tránh cá từ môi trường ô nhiễm và nên nấu chín kỹ để phòng ký sinh trùng.

Cá rô phi nuôi có ngon bằng cá tự nhiên không?

Nếu được nuôi trong điều kiện nước sạch, thức ăn tốt, cá rô phi nuôi vẫn có thịt thơm ngon, không thua kém cá tự nhiên. Chất lượng phụ thuộc chủ yếu vào môi trường và kỹ thuật nuôi.

Cá rô phi có vai trò gì trong nuôi trồng thủy sản?

Cá rô phi giúp tận dụng thức ăn tự nhiên, làm sạch môi trường ao nuôi, tăng hiệu quả kinh tế và tạo nguồn thu ổn định cho người nông dân, đặc biệt trong mô hình nuôi ghép với tôm hoặc lúa.

05/11/2025 10:42:50
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN