Không phải ai cũng nhận ra rằng vị trí sinh sống của cá trong ao – tức tầng nước mà cá chủ yếu hoạt động – chính là nền tảng để thiết kế ao nuôi đúng kỹ thuật. Với cá rô đồng, hiểu rõ chúng sống ở tầng nước nào không chỉ giúp tránh lãng phí không gian, mà còn đảm bảo các yếu tố như oxy, nhiệt độ, thức ăn được tối ưu theo tầng sống đó. Nhiều người nuôi cá nhỏ lẻ hoặc đang lập mô hình trang trại thường gặp khó khăn trong việc xác định độ sâu ao phù hợp, bố trí sục khí, đáy ao và cả hệ thống xả thải – tất cả đều liên quan đến vị trí sinh hoạt chủ yếu của cá rô đồng.
Cá sống ở tầng mặt sẽ cần oxy hòa tan cao, đáy ao phải sạch, trong khi cá sống tầng đáy thì yêu cầu về độ sâu, hệ thống bùn đáy và lượng oxy hoàn toàn khác. Việc xác định cá rô đồng sống ở tầng nước nào giúp người nuôi biết cách:

Khi hiểu rõ tầng nước sinh sống chủ yếu của cá rô đồng, người nuôi không chỉ cải thiện tỷ lệ sống mà còn tối ưu được chi phí thiết kế ao và vận hành hệ thống nuôi. Trên thực tế, cá rô đồng là loài có khả năng sống linh hoạt ở nhiều tầng nước, nhưng sẽ có một tầng ưa thích – nơi chúng hoạt động ăn uống, sinh trưởng mạnh nhất.
Đặc điểm này được hình thành dựa trên sinh lý học hô hấp, cấu trúc mang phụ (labyrinth organ) cho phép chúng hấp thụ oxy khí trời, nhưng vẫn có xu hướng tụ về tầng nhất định theo từng giai đoạn sống.
Một số người mặc định rằng cá rô đồng là loài sống ở tầng đáy vì chúng thường bơi sát bùn. Tuy nhiên, trên thực tế, tầng nước mà cá rô đồng lựa chọn sinh sống có thể thay đổi linh hoạt tùy vào thời tiết, giai đoạn phát triển, nồng độ oxy và chất lượng nước trong ao. Hiểu rõ sự biến thiên này giúp ta xây dựng mô hình ao hiệu quả hơn rất nhiều, đặc biệt với người nuôi thâm canh.
|
Yếu tố thiết kế |
Khuyến nghị kỹ thuật |
|---|---|
|
Độ sâu ao |
Tối ưu 1,2 – 1,5 mét |
|
Tầng hoạt động chính |
Tầng giữa (ban ngày), đáy (ban đêm) |
|
Đáy ao |
Có độ nghiêng nhẹ để gom chất thải |
|
Sục khí |
Lắp ở tầng giữa để đẩy oxy lan tỏa đều |
|
Cho ăn |
Kết hợp thức ăn nổi và chậm chìm |
Không ít mô hình nuôi cá rô đồng thất bại chỉ vì một lý do đơn giản: không hiểu được cá sống chủ yếu ở tầng nào, từ đó thiết kế sai cấu trúc ao, sai vị trí sục khí hoặc lãng phí thức ăn. Nhưng với những người nắm rõ nguyên tắc tầng sống, hiệu quả sản xuất lại vượt trội rõ rệt.
Không có mô hình nuôi nào phù hợp với tất cả điều kiện – đó là lý do người nuôi cần điều chỉnh thiết kế ao dựa trên tầng nước sống ưu tiên của cá rô đồng. Mỗi hoàn cảnh nuôi (nuôi thâm canh, quảng canh, ao đất hay ao bạt, quy mô nhỏ hay trang trại lớn…) đều cần một cấu hình riêng để đảm bảo cá được sống đúng "tầng hoạt động" yêu thích.
Khi thiết kế ao, ngoài tầng sống, người nuôi cần lưu ý thêm các chỉ số định lượng cụ thể giúp hệ thống nuôi bền vững và phù hợp với sinh lý cá rô đồng. Những con số này đóng vai trò làm chuẩn mực trong thực tiễn sản xuất quy mô lớn.
|
Yếu tố |
Mức tối ưu |
|---|---|
|
Độ sâu ao |
1,2 – 1,5 m |
|
Tầng sống chính |
Tầng giữa – đáy |
|
Nhiệt độ nước lý tưởng |
27 – 30°C |
|
Oxy hòa tan |
≥ 3 mg/L (ưu tiên 4–5 mg/L với nuôi thâm canh) |
|
pH nước |
6,5 – 7,5 |
|
Tỷ lệ thay nước |
10–20% mỗi tuần (nếu nuôi mật độ cao) |
|
Mật độ thả nuôi |
25–30 con/m² (trong ao bạt), 10–15 con/m² (ao đất) |
Thực tế nhiều năm qua cho thấy, dù là loài quen thuộc trong tự nhiên, cá rô đồng đang được tái quan tâm mạnh trong nông nghiệp công nghệ cao. Tuy nhiên, để đạt năng suất vượt trội, yếu tố “tầng sống” vẫn là mấu chốt quyết định thành công, đặc biệt trong các mô hình tuần hoàn nước (RAS), ao nổi và ao lót bạt. Việc hiểu rõ cá rô đồng sống ở tầng nước nào giúp định hình hệ thống nuôi chính xác, tiết kiệm và thân thiện môi trường hơn.
Mô hình RAS (Recirculating Aquaculture System) – hệ thống nuôi tuần hoàn, cho phép kiểm soát hoàn toàn tầng nước sinh hoạt của cá. Với cá rô đồng:
Nhờ vậy, tỷ lệ sống của cá rô đồng trong hệ thống RAS có thể đạt trên 90%, cao hơn 15–20% so với ao đất truyền thống.
Trong các trang trại nuôi quy mô lớn tại Đồng Tháp, An Giang và Cần Thơ, người nuôi đã áp dụng cảm biến oxy tầng nước kết hợp AI dự báo hành vi cá. Cảm biến đo DO tại 3 tầng (mặt – giữa – đáy) mỗi 15 phút/lần giúp phát hiện cá chuyển tầng do thay đổi môi trường, từ đó tự động điều chỉnh quạt nước hoặc sục khí.
Kết quả: chi phí điện giảm 18%, thức ăn giảm 12%, trong khi năng suất trung bình đạt 6,5–7 tấn/ha/vụ.
Theo dự báo của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II, xu hướng sắp tới sẽ tập trung vào:
Như vậy, hiểu và khai thác đúng tầng sống của cá rô đồng sẽ không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế, mà còn tạo bước tiến vững chắc cho ngành nuôi thủy sản bền vững.
Hiểu rõ cá rô đồng sống ở tầng nước nào không chỉ giúp người nuôi tối ưu thiết kế ao mà còn kiểm soát được chất lượng môi trường và chi phí sản xuất. Tầng nước lý tưởng cho cá rô đồng là tầng giữa đến tầng đáy, có độ sâu khoảng 1,2–1,5 mét, nhiệt độ 27–30°C và oxy hòa tan ≥3 mg/L.
Trong ao tự nhiên, cá rô đồng chủ yếu sống ở tầng giữa và đáy, nhưng khi thiếu oxy hoặc thời tiết nóng, chúng sẽ di chuyển lên tầng mặt để đớp khí.
Ao nên sâu khoảng 1,2–1,5 mét, đáy nghiêng về cống thoát để gom chất thải, đồng thời đảm bảo cá có không gian điều chỉnh tầng sống linh hoạt.
Vì lúc này oxy hòa tan thấp, cá phải nổi lên tầng mặt để hô hấp khí trời. Dấu hiệu này cho thấy cần bổ sung sục khí hoặc thay nước.
Khoảng 27–30°C là mức lý tưởng. Nhiệt độ cao hơn 32°C khiến cá giảm ăn và lặn xuống tầng đáy để tránh sốc nhiệt.
Có thể, nhưng cần duy trì tầng nước tối thiểu 1 mét, kết hợp sục khí tầng giữa và thay nước định kỳ để ổn định môi trường.
Ít nhất 2 lần/ngày – buổi sáng sớm và chiều tối, đặc biệt trong mùa nắng nóng để kịp thời phát hiện biến động oxy theo tầng.