Trong vài năm gần đây, thị trường cá rô phi thương phẩm tại Việt Nam có nhiều biến động về giá, nhất là khi chi phí thức ăn, vận chuyển và nhu cầu xuất khẩu thay đổi. Người nuôi và thương lái đều quan tâm đến câu hỏi “cá rô phi bao nhiêu tiền 1kg” để có thể ra quyết định bán – mua đúng thời điểm, tránh lỗ vốn hoặc bỏ lỡ giá cao.
Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (2025), tổng sản lượng cá rô phi của Việt Nam đạt trên 270.000 tấn, tập trung chủ yếu tại Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang và Bắc Giang. Khoảng 25–30% sản lượng được xuất khẩu sang Trung Quốc, Hoa Kỳ và châu Âu, phần còn lại tiêu thụ nội địa qua các thương lái và chợ đầu mối.
Ở thị trường nội địa, giá cá rô phi hôm nay (tháng 11/2025) dao động khoảng 32.000 – 38.000 đồng/kg tùy loại. Mức giá này có thể tăng nhẹ vào cuối năm do nhu cầu tiêu thụ thực phẩm tăng và nguồn cung giảm. Trong khi đó, giá xuất khẩu cá rô phi phi lê có thể đạt tới 2,4 – 2,8 USD/kg (tương đương 58.000 – 68.000 đồng/kg).
Người nuôi cá rô phi quy mô nhỏ thường phụ thuộc vào thương lái thu mua tại ao, trong khi chi phí đầu vào (thức ăn, thuốc, giống) liên tục tăng. Do đó, việc nắm rõ giá cá rô phi khi bán sỉ là yếu tố sống còn để cân đối lợi nhuận. Khi giá bán sỉ giảm dưới 30.000 đồng/kg, phần lớn hộ nuôi nhỏ lẻ chỉ hòa vốn hoặc lỗ nhẹ.
Ngoài ra, các trại nuôi lớn hoặc hợp tác xã có khả năng thương lượng tốt hơn với thương lái, giúp họ duy trì mức giá sỉ cao hơn trung bình 1.500 – 2.000 đồng/kg. Điều này cho thấy, trong bối cảnh thị trường năm 2025, giá cá rô phi 1kg không chỉ phản ánh cung cầu mà còn thể hiện năng lực thương lượng của người nuôi.

Giá cá rô phi trên thị trường không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại cá, vùng nuôi, mùa vụ, kích cỡ và hình thức bán. Hiểu rõ những yếu tố này giúp người nuôi xác định thời điểm bán sỉ có lợi nhất.
Có ba loại cá rô phi phổ biến trên thị trường hiện nay: rô phi đen, rô phi trắng và rô phi lai.
Việc chọn giống phù hợp không chỉ quyết định năng suất mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán sỉ cho thương lái.
Cá đạt trọng lượng 700g – 1,2kg/con thường được thu mua với giá cao nhất, vì đáp ứng tiêu chuẩn chế biến. Nếu thu hoạch sớm (cá nhỏ hơn 500g), giá có thể giảm 10–15%. Ngoài ra, mùa vụ cũng tác động đáng kể:
Khi bán tại ao, thương lái chịu chi phí vận chuyển, do đó giá thu mua thường thấp hơn 1.000–1.500 đồng/kg so với bán trực tiếp tại chợ đầu mối hoặc qua hợp tác xã. Tuy nhiên, bán tại ao giúp người nuôi tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro chết cá trong quá trình vận chuyển.
Chi phí thức ăn chiếm tới 60–65% tổng chi phí nuôi cá rô phi. Khi giá thức ăn tăng 10%, giá bán sỉ trung bình thường tăng theo 3–5% để bù chi phí. Trong năm 2025, giá thức ăn thủy sản dự kiến tăng nhẹ do giá ngô và đậu nành thế giới tăng.
Do vậy, các hộ nuôi nhỏ lẻ nên cập nhật giá cá rô phi hôm nay hàng tuần, đồng thời theo dõi biến động giá thức ăn để chủ động điều chỉnh lượng nuôi, thời điểm thu hoạch nhằm đạt lợi nhuận cao nhất.
Khi bàn đến câu hỏi “cá rô phi bao nhiêu tiền 1kg khi bán sỉ”, phần lớn người nuôi quan tâm mức thu mua thực tế tại ao hoặc chợ đầu mối. Đây là giá được thương lái trả trực tiếp – không qua trung gian – phản ánh sát nhất cung cầu của thị trường.
Tính đến tháng 11/2025, theo số liệu tổng hợp từ các vùng nuôi trọng điểm, giá cá rô phi thương phẩm bán sỉ cho thương lái dao động từ 31.000 – 38.000 đồng/kg, tùy khu vực và loại cá:
|
Khu vực |
Loại cá |
Mức giá sỉ (đồng/kg) |
Ghi chú |
|---|---|---|---|
|
Miền Tây (Cần Thơ, Đồng Tháp) |
Rô phi trắng |
35.000 – 38.000 |
Thu mua nhiều cho xuất khẩu |
|
Miền Tây |
Rô phi đen |
32.000 – 34.000 |
Cung nội địa, sản lượng lớn |
|
Miền Bắc (Bắc Giang, Hưng Yên) |
Rô phi đen |
33.000 – 35.000 |
Phục vụ chế biến nội địa |
|
Miền Trung (Nghệ An, Quảng Trị) |
Rô phi lai |
31.000 – 33.000 |
Phụ thuộc thương lái miền Bắc |
|
Chợ đầu mối TP.HCM |
Hàng loại 1 |
36.000 – 37.000 |
Cá tươi, trọng lượng đạt chuẩn |
Nhìn chung, giá cá rô phi trắng cao hơn cá rô phi đen trung bình 2.000–3.000 đồng/kg, do phù hợp với yêu cầu phi lê xuất khẩu. Trong khi đó, cá rô phi lai tuy năng suất tốt nhưng thị trường tiêu thụ trong nước, nên giá sỉ thấp hơn.
Một yếu tố đáng chú ý là sự chênh lệch giữa giá tại ao và giá bán lại tại chợ đầu mối. Thông thường, thương lái sau khi thu mua sẽ vận chuyển, phân loại, và bán lại cho đại lý hoặc nhà hàng, chênh lệch khoảng 2.000–3.500 đồng/kg.
Ví dụ:
Điều này cho thấy, người nuôi có thể tăng lợi nhuận bằng cách tham gia liên kết tiêu thụ hoặc bán trực tiếp qua hợp tác xã để rút ngắn chuỗi trung gian.
Các trại nuôi lớn (từ 30 tấn trở lên mỗi vụ) có lợi thế hơn trong việc thương lượng với thương lái, nhờ cung ổn định và sản lượng đồng đều. Ngược lại, hộ nuôi nhỏ lẻ (dưới 10 tấn/vụ) thường bị ép giá thấp hơn 500–1.000 đồng/kg.
Do đó, mô hình liên kết vùng nuôi – thương lái – doanh nghiệp chế biến đang được khuyến khích tại Đồng Tháp và Hậu Giang, giúp đảm bảo đầu ra ổn định và giá bán sỉ cao hơn trung bình 5–7%.
Thị trường cá rô phi tại Việt Nam có đặc điểm phân hóa mạnh theo vùng miền, do điều kiện nuôi, chi phí và đầu ra khác nhau. Việc hiểu rõ mức giá giữa các khu vực giúp người nuôi định hướng kế hoạch sản xuất và bán ra hợp lý.
Miền Tây chiếm hơn 55% sản lượng cá rô phi thương phẩm cả nước. Tại đây, các doanh nghiệp xuất khẩu thường thu mua rô phi trắng với giá cao, từ 36.000 – 38.000 đồng/kg. Đặc biệt ở Hậu Giang và Đồng Tháp, nơi có liên kết nhà máy chế biến, giá cao hơn mặt bằng chung 1.500 – 2.000 đồng/kg.
Trong khi đó, rô phi đen nuôi tại ao dân sinh chỉ được thu mua quanh mức 32.000 – 34.000 đồng/kg. Tuy nhiên, chi phí vận chuyển thấp giúp người nuôi vẫn đạt lợi nhuận ổn định.
Giá cá rô phi đen tại miền Bắc ổn định quanh 33.000 – 35.000 đồng/kg, gần như không chênh lệch nhiều suốt các tháng đầu năm 2025. Ưu điểm là thị trường tiêu thụ nội địa mạnh (nhà hàng, chợ dân sinh). Tuy nhiên, vùng này ít xuất khẩu, nên giá tăng chậm hơn miền Tây.
Khu vực miền Trung có sản lượng nhỏ, chi phí vận chuyển và thức ăn cao hơn 5–10%, nên giá cá rô phi thương phẩm thường thấp hơn, trung bình 31.000 – 33.000 đồng/kg. Người nuôi thường bán cho thương lái miền Bắc hoặc miền Nam để đảm bảo đầu ra.
|
Loại cá |
Giá sỉ trung bình (đồng/kg) |
Đặc điểm tiêu thụ |
|---|---|---|
|
Rô phi trắng |
36.000 – 38.000 |
Ưa chuộng cho xuất khẩu |
|
Rô phi đen |
33.000 – 35.000 |
Tiêu thụ nội địa ổn định |
|
Rô phi lai |
31.000 – 33.000 |
Năng suất cao, giá thấp hơn |
Rõ ràng, cá rô phi trắng có tiềm năng thương mại lớn, trong khi rô phi đen phù hợp với nhu cầu tiêu thụ phổ thông. Người nuôi có thể cân nhắc giống cá phù hợp với đầu ra tại khu vực của mình để đạt hiệu quả kinh tế tối ưu.
Trong bối cảnh nông sản thủy sản Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh từ giá nguyên liệu và biến động xuất khẩu, giá cá rô phi 1kg cũng được dự báo có nhiều thay đổi trong năm 2025. Việc theo dõi xu hướng giá không chỉ giúp người nuôi chủ động kế hoạch bán hàng, mà còn giúp thương lái ước lượng chi phí thu mua hợp lý để tránh rủi ro tồn kho.
Theo Hiệp hội Cá nước ngọt Việt Nam (tháng 10/2025), dự báo giá cá rô phi thương phẩm có thể tăng 3–7% trong quý IV/2025, do:
Như vậy, mức giá sỉ trung bình có thể đạt 37.000 – 39.000 đồng/kg vào tháng 12/2025, đặc biệt đối với cá rô phi trắng loại 1.
Một trong những yếu tố chi phối mạnh nhất đến giá cá rô phi bán sỉ là giá thức ăn thủy sản. Nếu giá thức ăn tiếp tục tăng 5–8% trong đầu năm 2026, dự kiến giá bán sẽ phải điều chỉnh tương ứng để đảm bảo lợi nhuận cho người nuôi. Ngược lại, nếu nguồn cung thức ăn ổn định, giá cá có thể giảm nhẹ 1.000–1.500 đồng/kg.
Từ dữ liệu 3 năm gần nhất, biên độ dao động trung bình mỗi năm là 3.000–5.000 đồng/kg, cho thấy cá rô phi vẫn là mặt hàng có tính ổn định cao, phù hợp cho người nuôi quy mô trung bình.
Cá rô phi Việt Nam hiện có lợi thế cạnh tranh tại các thị trường như Trung Quốc và EU nhờ chất lượng ổn định. Nếu doanh nghiệp đạt thêm chứng nhận HACCP và ASC, giá xuất khẩu cá rô phi phi lê có thể tăng lên 2,9–3,1 USD/kg, kéo theo giá thu mua trong nước tăng tương ứng 5–7%.
Bên cạnh yếu tố giá, người nuôi còn quan tâm đến hiệu quả kinh tế thực tế – mức lợi nhuận thu được sau khi trừ chi phí. Việc tính toán chi tiết giúp xác định rõ “nuôi bao nhiêu – bán khi nào – lời ra sao”.
Dưới đây là mô hình trung bình cho 1ha ao nuôi, mật độ 2,5 con/m², thời gian nuôi 6 tháng:
|
Khoản mục |
Tỷ trọng chi phí (%) |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
Giống |
10% |
6.000 con/ha, giá 300 đồng/con |
|
Thức ăn |
62% |
1.200 kg thức ăn/tấn cá |
|
Thuốc, xử lý nước |
8% |
Phòng bệnh, vi sinh |
|
Điện, nhân công |
10% |
Bơm nước, cho ăn |
|
Khấu hao ao và thiết bị |
5% |
Máy sục khí, bơm |
|
Khác |
5% |
Chi phí phát sinh |
Tổng chi phí trung bình cho 1kg cá thương phẩm khoảng 27.000 – 29.000 đồng. Nếu giá bán sỉ đạt 35.000 đồng/kg, người nuôi thu lãi khoảng 6.000 – 8.000 đồng/kg, tương đương 60–80 triệu đồng/ha/vụ.
Tổng hợp toàn bài cho thấy, giá cá rô phi 1kg hiện dao động 31.000–38.000 đồng/kg, tùy loại cá (đen, trắng, lai), khu vực và hình thức bán (tại ao, chợ đầu mối, hợp tác xã).
Trong năm 2025, xu hướng chung của thị trường là giá tăng nhẹ, đặc biệt cuối năm. Để tối đa hóa lợi nhuận, người nuôi nên theo dõi giá theo tuần, kết hợp với chiến lược thu hoạch đúng vụ. Nhìn chung, cá rô phi thương phẩm vẫn là mặt hàng ổn định, mang lại thu nhập bền vững nếu được quản lý chi phí tốt.
Có. Thời điểm tháng 10–12 giá cá rô phi tăng 5–10% do nhu cầu Tết và xuất khẩu, là giai đoạn tốt để bán sỉ.
Vì cá rô phi trắng được dùng làm nguyên liệu phi lê xuất khẩu, thịt chắc và ít xương hơn, nên giá thu mua cao hơn 2.000–3.000 đồng/kg.
Từ tháng 9 đến tháng 12 hàng năm, khi nguồn cung giảm và nhu cầu tiêu thụ tăng mạnh, đặc biệt ở miền Tây.
Thời gian trung bình từ 5–6 tháng, nếu nuôi đúng mật độ và dùng thức ăn công nghiệp đạt chuẩn.
Có khả năng, nếu xuất khẩu sang Trung Quốc và EU mở rộng, và giá thức ăn không giảm, giá có thể tăng thêm 1.000–2.000 đồng/kg so với năm 2025.