Doanh nhân & Thương trường

Website bị hack phải làm gì? Hướng dẫn xử lý và phục hồi dữ liệu

Website bị hack phải làm gì để xử lý nhanh, hạn chế thiệt hại và bảo vệ dữ liệu? Bài viết hướng dẫn từ A–Z cách phục hồi và bảo mật website sau khi bị tấn công.
Khi một website bị hack, bạn không chỉ đối mặt với rủi ro mất dữ liệu mà còn nguy cơ tụt hạng SEO, mất uy tín và bị Google cảnh báo. Bài viết này sẽ giúp bạn xử lý đúng quy trình – từ phát hiện, ngắt kết nối, làm sạch mã độc đến bảo mật và phục hồi toàn diện.
website bị hack phải làm gì

Vì sao cần xử lý website bị hack ngay lập tức

Một website bị hack không chỉ gây tổn thất về dữ liệu mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu, thứ hạng SEO và cả trải nghiệm người dùng. Nếu không được xử lý kịp thời, hậu quả có thể lan rộng, từ việc mất quyền quản trị đến việc bị Google chặn hiển thị. Việc hiểu rõ những rủi ro tiềm ẩn giúp chủ website hành động nhanh chóng, giảm thiểu thiệt hại và phục hồi hiệu quả.

Mất quyền kiểm soát và dữ liệu quan trọng

Khi hacker chiếm quyền truy cập, bạn có thể mất toàn bộ dữ liệu, bị đổi mật khẩu quản trị hoặc xóa sạch nội dung. Nếu không xử lý kịp, khả năng bị xóa log, che giấu dấu vết tấn công sẽ rất cao, khiến việc phục hồi trở nên khó khăn hơn.

Website bị chèn mã độc, redirect độc hại

Một dạng tấn công phổ biến là chèn mã độc hoặc script chuyển hướng người dùng sang trang lừa đảo. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến người truy cập mà còn khiến website bị liệt vào danh sách đen của các trình duyệt hoặc Google.

Rớt thứ hạng SEO, bị chặn index

Google và các công cụ tìm kiếm sẽ nhanh chóng nhận diện hành vi bất thường, đưa ra cảnh báo “This site may be hacked” hoặc chặn index toàn bộ trang. Khi đó, việc phục hồi thứ hạng SEO sẽ mất rất nhiều thời gian, thậm chí là phải xây dựng lại toàn bộ nền tảng SEO từ đầu.

Mất uy tín thương hiệu với người dùng

Một website bị hack dễ khiến người dùng mất niềm tin, nhất là khi bị chuyển hướng sang các trang scam, đồi trụy, hoặc gửi thư rác từ tên miền của bạn. Đặc biệt với các doanh nghiệp thương mại điện tử, thiệt hại uy tín là không thể đo đếm.

Website bị hack phải làm gì? Hướng dẫn xử lý và phục hồi dữ liệu

Những gì cần chuẩn bị trước khi xử lý

Để xử lý tình trạng website bị hack hiệu quả, bạn không thể lao vào “sửa liền” mà cần có bước chuẩn bị kỹ lưỡng. Việc chuẩn bị trước sẽ giúp bạn hạn chế lỗi phát sinh, lưu trữ chứng cứ và phục hồi an toàn sau khi xử lý xong.

Kiểm tra và lưu bản backup gần nhất

Trước khi can thiệp vào hệ thống, hãy kiểm tra bản sao lưu gần nhất – cả file và database – và lưu trữ ở nơi an toàn. Nếu website chưa có backup, hãy tiến hành trích xuất toàn bộ dữ liệu ngay (dù có thể đã nhiễm mã độc) để phục vụ phân tích và phục hồi sau này.

Tạm thời đóng website để ngăn lan truyền

Nếu phát hiện website bị chèn mã độc hoặc redirect, hãy tạm dừng hoạt động bằng cách chuyển sang chế độ bảo trì hoặc chặn tạm thời qua .htaccess. Điều này giúp tránh việc khách truy cập bị ảnh hưởng hoặc tiếp tục lan truyền mã độc.

Thu thập thông tin đăng nhập và quyền truy cập

Bạn cần tổng hợp thông tin quản trị website: tài khoản admin CMS, FTP/SFTP, hosting, cPanel, và DNS. Nếu nghi ngờ thông tin bị lộ, tuyệt đối không đăng nhập ngay mà cần đổi qua máy sạch để tránh bị keylogger hoặc session hijacking.

Chuẩn bị phần mềm quét mã độc và công cụ hỗ trợ

Một số công cụ hỗ trợ cần thiết như: Sucuri Scanner, VirusTotal, Wordfence (với WordPress), ClamAV (Linux hosting)... Sử dụng máy sạch để tải và cài đặt các công cụ này giúp quá trình kiểm tra chính xác hơn.

Quy trình xử lý website bị hack theo 7 bước

Xử lý một website bị hack không đơn giản chỉ là xóa mã độc. Bạn cần đi qua một quy trình bài bản để vừa ngăn chặn tấn công tiếp diễn, vừa phục hồi hệ thống an toàn, sạch sẽ. Dưới đây là 7 bước xử lý website bị hack, theo chuẩn kỹ thuật và bảo mật mới nhất.

Bước 1 – Ngắt quyền truy cập website ngay lập tức

Ngay khi phát hiện sự cố, việc đầu tiên là tạm ngắt quyền truy cập để ngăn chặn hành vi tiếp theo của hacker. Bạn có thể:

  • Tắt website qua .htaccess (403 Forbidden),
  • Đưa trang vào chế độ bảo trì (Maintenance Mode),
  • Ngắt FTP, Cpanel, SSH nếu nghi ngờ lộ thông tin truy cập.

Mẹo: Không xóa hoặc reset gì trước khi ghi nhận hiện trạng, để tránh mất chứng cứ.

Bước 2 – Sao lưu toàn bộ dữ liệu và mã nguồn

Dù hệ thống đang bị nhiễm mã độc, bạn vẫn cần tạo bản sao lưu đầy đủ:

  • Sao lưu toàn bộ thư mục mã nguồn (public_html, etc.)
  • Export toàn bộ database (MySQL, MongoDB…)
  • Lưu trữ riêng ở máy tính cá nhân hoặc máy chủ riêng biệt

Lưu ý: Không restore lên host gốc trước khi làm sạch!

Bước 3 – Quét mã độc và kiểm tra tệp bất thường

Dùng các công cụ chuyên dụng để kiểm tra:

  • Sucuri SiteCheck, VirusTotal: kiểm tra online
  • Wordfence (cho WordPress): phát hiện tệp lạ
  • ClamAV, Maldet (Linux): quét mã độc máy chủ

Dấu hiệu nhận biết: file mới lạ, tên lạ, mã hóa base64 hoặc eval(), iframe ẩn, script lạ trong header/footer.

Bước 4 – Xác định lỗ hổng bị khai thác

Đây là bước quan trọng để ngăn website tiếp tục bị hack sau khi xử lý. Kiểm tra:

  • Plugin, theme đã lỗi thời (WordPress, Joomla,…)
  • Tài khoản admin không rõ nguồn gốc
  • Cấu hình sai phân quyền file (CHMOD 777)
  • Lỗ hổng SQL Injection, XSS, file upload không kiểm soát

Gợi ý: Dùng WPScan hoặc Acunetix để rà quét lỗ hổng nếu bạn có quyền quản trị sâu.

Bước 5 – Làm sạch mã độc và khôi phục mã nguồn

Sau khi xác định được mã độc:

  • Xóa toàn bộ tệp nghi nhiễm (nếu không cần thiết)
  • So sánh mã nguồn với bản gốc sạch từ nhà phát triển
  • Restore từ bản backup sạch (nếu có)
  • Tắt các plugin/theme không dùng đến

Lưu ý: Luôn làm việc trên máy tính sạch, không cài phần mềm crack.

Bước 6 – Đổi toàn bộ mật khẩu và thông tin quản trị

Sau khi dọn sạch:

  • Đổi mật khẩu hosting, FTP, cPanel, CMS
  • Tạo lại user admin nếu nghi ngờ bị xâm nhập
  • Kích hoạt xác thực 2 bước (2FA) nếu có

Mẹo: Dùng trình quản lý mật khẩu như Bitwarden, LastPass để tạo pass mạnh và lưu an toàn.

Bước 7 – Kiểm tra và gửi yêu cầu Google gỡ cảnh báo

Sau khi đảm bảo website sạch và hoạt động bình thường:

  • Đăng nhập Google Search Console
  • Vào phần “Security Issues” hoặc “Manual Actions”
  • Yêu cầu Google Review để gỡ cảnh báo “This site may be hacked”

Thời gian xử lý thường từ 24–72h tùy theo mức độ ảnh hưởng.

Lỗi thường gặp khi xử lý website bị hack

Nhiều quản trị viên vì quá vội hoặc thiếu kinh nghiệm nên đã mắc phải những lỗi nghiêm trọng khiến tình trạng càng tồi tệ hơn. Hiểu rõ các lỗi này sẽ giúp bạn tránh được các thiệt hại không đáng có trong quá trình xử lý website bị hack.

Khôi phục dữ liệu mà không kiểm tra mã độc

Rất nhiều người “vội vàng” khôi phục từ bản backup mà không kiểm tra xem bản sao đó có sạch không. Kết quả là hệ thống bị nhiễm lại chỉ sau vài phút.

Giải pháp: Quét mã độc cả file và database trước khi restore.

Không đổi mật khẩu sau khi phục hồi

Việc giữ nguyên thông tin đăng nhập cũ khiến hacker dễ dàng quay lại. Dù hệ thống đã được làm sạch, lỗ hổng truy cập vẫn tồn tại.

Giải pháp: Đổi toàn bộ thông tin truy cập sau xử lý.

Dọn thủ công nhưng bỏ sót file độc hại

Dọn tay mà không dùng công cụ dễ bỏ sót file nằm sâu trong các thư mục con hoặc mã độc đã đổi tên tinh vi.

Giải pháp: Luôn dùng công cụ hỗ trợ để quét toàn diện.

Không xử lý lỗ hổng gốc nên bị hack lại

Phục hồi mã nguồn sạch mà không vá lỗ hổng đồng nghĩa với việc hacker có thể quay lại bất kỳ lúc nào.

Giải pháp: Luôn xác định rõ nguyên nhân bị hack và xử lý tận gốc.

Làm gì sau khi xử lý website bị hack

Việc làm sạch và phục hồi website chỉ là bước đầu. Sau khi xử lý thành công, bạn cần tiếp tục các hành động hậu kiểm để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không bị tái nhiễm và được Google công nhận đã an toàn. Đây là phần quan trọng thường bị bỏ qua khiến nhiều website lại rơi vào tình trạng bị tấn công lần 2.

Kiểm tra toàn bộ tính năng và biểu mẫu

Sau khi khôi phục, hãy kiểm thử toàn bộ chức năng trên website như: form liên hệ, giỏ hàng, đăng nhập, tải file… để đảm bảo không còn lỗi phát sinh sau khi làm sạch mã nguồn. Nếu có thay đổi mã nguồn gốc hoặc plugin, cần kiểm tra kỹ từng phần.

Gửi yêu cầu xem xét lại với Google

Nếu trước đó Google có cảnh báo về bảo mật (Security Issues), hãy:

  • Truy cập Google Search Console
  • Kiểm tra phần Bảo mật & Tác vụ thủ công
  • Gửi yêu cầu "Yêu cầu xem xét lại"

Sau khoảng 24–72h, nếu Google thấy website sạch, cảnh báo sẽ được gỡ bỏ.

Theo dõi log truy cập và hoạt động hệ thống

Dùng công cụ giám sát log như Logwatch, GoAccess hoặc WP Activity Log (với WordPress) để phát hiện sớm các truy cập đáng ngờ, hành vi bất thường hoặc đăng nhập trái phép. Cần duy trì giám sát ít nhất 14–30 ngày sau khi phục hồi.

Cập nhật định kỳ và kiểm tra lỗ hổng

Đặt lịch kiểm tra bảo mật định kỳ (tuần/lần hoặc tháng/lần). Luôn cập nhật:

  • CMS và các thành phần mở rộng (plugin/theme)
  • Hệ điều hành và phần mềm máy chủ
  • Quyền truy cập người dùng (xóa tài khoản không dùng)

5 cách bảo mật website ngăn bị hack lại

Sau khi đã khắc phục sự cố, việc thiết lập lại hệ thống bảo mật vững chắc là điều tối quan trọng. Dưới đây là 5 cách bảo mật thực tế, hiệu quả cao, giúp bạn phòng ngừa các cuộc tấn công trong tương lai.

1. Kích hoạt xác thực hai lớp (2FA)

Bảo vệ tài khoản quản trị bằng xác thực hai bước (qua email, OTP hoặc app như Google Authenticator). Đây là lớp bảo mật quan trọng nhất mà nhiều người vẫn bỏ qua.

2. Chặn tấn công brute force bằng giới hạn đăng nhập

Dùng plugin như Limit Login Attempts Reloaded (WP) hoặc thiết lập .htaccess để giới hạn số lần đăng nhập sai. Giúp ngăn chặn hacker thử nhiều mật khẩu.

3. Ẩn trang đăng nhập và đổi đường dẫn admin

Đổi đường dẫn admin từ /wp-admin sang đường dẫn khác như /secure-login để tránh bị dò tìm. Đồng thời ẩn file readme, version để tránh hacker khai thác thông tin phiên bản CMS.

4. Tường lửa ứng dụng web (WAF)

Cài đặt tường lửa như Sucuri Firewall, Cloudflare WAF, hoặc ModSecurity (Apache/Nginx) để lọc lưu lượng độc hại ngay từ đầu, trước khi tới máy chủ.

5. Cập nhật và kiểm tra thường xuyên

Tạo lịch kiểm tra bảo mật định kỳ:

  • Cập nhật tất cả plugin, theme, CMS
  • Quét mã độc định kỳ mỗi tuần
  • Theo dõi quyền truy cập admin

Lưu ý: Không dùng plugin không rõ nguồn gốc hoặc đã bị ngừng hỗ trợ.

Website bị redirect, gửi spam – xử lý thế nào?

Website bị redirect, gửi spam – xử lý thế nào?

Một trong những hậu quả phổ biến khi website bị hack là tự động redirect sang trang lạ hoặc bị lợi dụng để gửi email spam. Nếu không phát hiện và xử lý đúng cách, website của bạn có thể bị Google gắn cờ độc hại, bị chặn bởi trình duyệt hoặc email bị đưa vào danh sách đen (blacklist). Dưới đây là hướng xử lý cụ thể cho từng tình huống.

Xử lý website bị redirect sang trang lạ

Nguyên nhân phổ biến: hacker chèn script redirect vào header.php, footer.php, .htaccess hoặc inject trực tiếp vào database (thường là trường siteurl với WordPress).

Cách xử lý:

  • Mở file .htaccess, tìm dòng có Redirect, RewriteRule bất thường.
  • Kiểm tra toàn bộ file functions.php, header.php, footer.php – tìm đoạn mã lạ như eval(), base64_decode(), iframe, window.location.
  • Truy cập database (phpMyAdmin), kiểm tra bảng wp_options, trường siteurlhome có bị sửa hay không.

Mẹo: Dùng công cụ như WP Hacked Help, Exploit Scanner để rà quét vị trí bị chèn mã độc.

Xử lý website bị lợi dụng gửi email spam

Dấu hiệu nhận biết:

  • Hosting bị báo quá tải vì gửi hàng ngàn email
  • Email từ domain của bạn bị trả về do bị blacklist
  • Google postmaster tool hoặc Mailgun cảnh báo

Nguyên nhân: hacker có thể upload script gửi email (mailer.php) lên thư mục uploads, hoặc chèn vào plugin lỗi thời.

Cách xử lý:

  • Kiểm tra log mail server (Exim, Postfix, Sendmail)
  • Dò tìm file chứa lệnh mail(), phpmailer(), sendmail()
  • Gỡ bỏ hoặc đổi quyền truy cập thư mục chứa mailer
  • Cài SPF, DKIM, DMARC chính xác để xác thực email gửi đi

Lưu ý: Liên hệ nhà cung cấp hosting nếu bạn bị block port 25, hoặc cần whitelist domain gửi email trở lại.

Sau khi thực hiện đầy đủ các bước xử lý, website của bạn sẽ được làm sạch, phục hồi và phòng ngừa tái tấn công hiệu quả. Việc hiểu rõ website bị hack phải làm gì sẽ giúp bạn chủ động hơn trong tương lai. Đừng quên thiết lập giám sát, backup định kỳ và cập nhật liên tục để đảm bảo hệ thống luôn an toàn.

 

Hỏi đáp về website bị hack phải làm gì

Website bị hack nhưng vẫn truy cập được, có cần xử lý ngay?

Có. Hacker có thể đã cài backdoor chờ kích hoạt. Càng chậm trễ, dữ liệu càng có nguy cơ bị đánh cắp hoặc phá hoại.

Website bị Google cảnh báo “This site may be hacked” phải làm sao?

Bạn cần làm sạch mã độc, gửi yêu cầu xem xét lại qua Google Search Console để gỡ cảnh báo.

Nếu không có backup sạch thì có thể phục hồi website không?

Có thể. Tuy nhiên, bạn phải dùng công cụ quét mã độc để làm sạch thủ công, sau đó kiểm tra từng phần trước khi khôi phục.

Website redirect sang trang khác là do đâu?

Thường do hacker chèn script vào .htaccess, header/footer, hoặc inject vào database. Cần rà toàn bộ hệ thống để xử lý.

Có nên dùng phần mềm diệt virus để xử lý mã độc trên website?

Không. Phần mềm diệt virus trên máy tính không phát hiện được mã độc website. Hãy dùng công cụ chuyên biệt như Wordfence, Sucuri, ClamAV.

Dùng WordPress có an toàn không sau khi bị hack?

Có, nếu bạn cập nhật phiên bản mới nhất, sử dụng plugin/theme uy tín, cấu hình bảo mật và sao lưu định kỳ.

10/09/2025 05:01:59
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN