Trong quá trình sản xuất và sử dụng, hiện tượng màng PE bị dính vào nhau gây không ít phiền toái: từ việc cuộn màng không đều, khó bóc tách, đến lỗi trong đóng gói tự động. Không ít cơ sở sản xuất mất hàng trăm triệu đồng mỗi năm do sai số hoặc hỏng hóc từ nguyên nhân tưởng như đơn giản này. Vậy vì sao màng PE bị dính, đâu là cơ chế kỹ thuật đằng sau và làm sao để kiểm soát?
Màng PE (Polyethylene) có đặc tính dẻo, mềm, đàn hồi cao, rất dễ chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp lực và các yếu tố phụ gia trong quá trình sản xuất. Tình trạng màng bị dính thường không đến từ một nguyên nhân đơn lẻ mà là tổng hòa các yếu tố kỹ thuật gồm:
Tất cả những yếu tố này đều có thể kiểm soát bằng kỹ thuật sản xuất chuẩn và hiểu đúng bản chất vật liệu. Ở phần tiếp theo, ta sẽ đi sâu vào từng yếu tố kỹ thuật cốt lõi để biết đâu là nguyên nhân chính gây nên hiện tượng này.

Khi truy tìm gốc rễ của hiện tượng vì sao màng PE bị dính, cần mổ xẻ từng yếu tố kỹ thuật đóng vai trò then chốt. Đây không chỉ là kiến thức cho nhà sản xuất mà còn cực kỳ hữu ích cho đội ngũ vận hành máy móc, kỹ sư bảo trì, và QA/QC tại nhà máy.
Nhiệt độ đầu ra sau khi thổi màng ảnh hưởng trực tiếp đến độ dính bề mặt. Nếu làm nguội không kịp, PE vẫn giữ độ dẻo nóng và dễ dính vào lớp tiếp xúc. Cần thiết lập đúng quy trình làm nguội: dùng trục làm lạnh, quạt công suất phù hợp hoặc chỉnh tốc độ thu màng.
Phụ gia trượt như erucamide, oleamide là thành phần bắt buộc trong sản xuất film PE. Chúng tạo lớp mỏng bề mặt giúp giảm ma sát. Nếu liều lượng không chuẩn hoặc phân bố không đều, màng sẽ mất khả năng “tách rời”, dễ dính lớp.
Thông thường, hệ số COF lý tưởng của màng PE nên dưới 0.4. Nếu vượt ngưỡng này, nghĩa là các lớp film sẽ có xu hướng “ôm chặt” nhau. COF chịu ảnh hưởng từ công thức hạt nhựa, tỷ lệ phụ gia, và điều kiện ép.
Các nhà máy gần biển, vùng ẩm cao hoặc nơi có nhiều thiết bị điện sẽ dễ xảy ra hiện tượng tích tĩnh điện, hút màng lại với nhau. Giải pháp là dùng thanh khử tĩnh điện hoặc điều chỉnh nhiệt độ – độ ẩm không khí.
Tốc độ cuộn quá cao hoặc lực nén lớn khiến các lớp màng bị ép sát vào nhau như “dán keo”, dẫn đến hiện tượng dính cực mạnh. Các máy cuộn hiện đại thường tích hợp cảm biến lực căng để hạn chế lỗi này.
Không phải mọi trường hợp màng PE bị dính đều giống nhau. Để khắc phục triệt để, cần phân loại rõ nguyên nhân, xác định thông số kỹ thuật sai lệch, và đưa ra hướng xử lý phù hợp. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng kịch bản thường gặp trong xưởng, cách test nhanh và phương án điều chỉnh tương ứng.
Tình huống phổ biến nhất là màng chưa đủ nguội khi vào trục cuộn. Nếu dùng màng mỏng (dưới 30 micron), lớp film càng dễ giữ nhiệt, đặc biệt ở tốc độ thổi >40m/phút. Lúc này, bề mặt vẫn còn dẻo và dễ kết dính.
Với các nhà máy sản xuất lô ngắn hoặc thay đổi công thức thường xuyên, việc quên hoặc thiếu phụ gia trượt là lỗi khá phổ biến.
COF (Coefficient of Friction) là chỉ số ít được chú ý nhưng cực kỳ quan trọng. Khi COF > 0.4, các lớp màng không còn khả năng tách rời tự nhiên, rất dễ dính trong máy đóng gói tốc độ cao.
Độ ẩm, bụi, và tĩnh điện là các yếu tố ngoại lai nhưng ảnh hưởng lớn tới độ dính của màng. Đặc biệt vào mùa mưa, màng dễ bị hút ẩm và dính hơn.
Nếu tốc độ cuộn không đều hoặc lực căng giữa các trục không được điều chỉnh chính xác, màng sẽ bị ép chặt vào nhau. Dù đã nguội, lực ép vẫn có thể tạo dính cơ học.
|
Nguyên nhân |
Cách kiểm tra nhanh |
Hướng xử lý khuyến nghị |
|---|---|---|
|
Nhiệt độ cao khi cuộn |
Cảm nhận tay, dùng cảm biến hồng ngoại |
Tăng quạt làm mát, hạ nhiệt đầu đùn |
|
Thiếu phụ gia trượt |
Quan sát độ mịn, test phết mực |
Tăng oleamide/erucamide, kiểm tra phối trộn |
|
COF cao |
Dùng máy đo COF |
Điều chỉnh công thức, bổ sung coating |
|
Ảnh hưởng môi trường |
Đo độ ẩm, đo ion tĩnh điện |
Khử tĩnh điện, duy trì độ ẩm < 60% |
|
Lỗi vận hành máy cuộn |
So sánh lực căng từng cuộn |
Điều chỉnh lực căng, lắp PID, loadcell |
Việc xem nhẹ hoặc bỏ qua lỗi màng PE bị dính không chỉ gây tổn thất trực tiếp mà còn ảnh hưởng tới chất lượng thương hiệu, hiệu suất thiết bị và năng suất tổng thể. Phần này sẽ phân tích rõ hậu quả và chi phí đi kèm nếu không can thiệp kịp thời.
Khi màng bị dính, phần lỗi thường không thể tái sử dụng ngay mà phải cắt bỏ. Với mỗi cuộn lỗi 10–20 mét, chi phí thất thoát trung bình 3–5%. Tính trên 1 tấn màng, con số này có thể lên tới vài triệu đồng.
Đặc biệt ở các máy đóng gói tốc độ cao (dạng tự động dạng flowpack), chỉ cần 1 đoạn màng dính là cả dây chuyền phải dừng lại. Mỗi lần dừng lại để sửa lỗi kéo dài 5–15 phút, mất 50–150 gói sản phẩm.
Màng dính gây lỗi đóng gói, hỏng bao bì, rách tem nhãn, ảnh hưởng hình ảnh thương hiệu. Với các doanh nghiệp xuất khẩu, lỗi kỹ thuật này dễ bị đánh giá không đạt chuẩn nhà nhập khẩu.
Máy móc xử lý vật liệu dính sẽ bị tăng ma sát, kẹt trục, rối film, buộc phải tăng số ca bảo trì. Tuổi thọ dao cắt, trục kéo, cảm biến giảm rõ rệt.
Không có một công thức chung cho mọi trường hợp màng PE bị dính, vì mỗi dây chuyền sản xuất có đặc điểm kỹ thuật và môi trường khác nhau. Việc đưa ra khuyến nghị xử lý chính xác cần dựa trên từng tình huống cụ thể: sản phẩm, thiết bị, điều kiện vận hành và mục tiêu chất lượng. Dưới đây là các kịch bản thường gặp và cách xử lý phù hợp.
Để tránh xử lý sự cố theo kiểu “chữa cháy”, doanh nghiệp cần đặt ra mức kiểm soát kỹ thuật rõ ràng ngay từ đầu. Điều này bao gồm: chỉ tiêu định lượng, tiêu chuẩn đầu vào – đầu ra, và công cụ đo lường cụ thể. Dưới đây là các tiêu chí được khuyến nghị sử dụng theo chuẩn ISO/Astm cho ngành bao bì mềm.
Hiện tượng màng PE bị dính thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân như nhiệt độ, phụ gia, ma sát hoặc môi trường. Việc nhận diện đúng nguyên nhân sẽ giúp khắc phục nhanh, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm đáng kể chi phí sản xuất. Doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống kiểm soát định kỳ và tiêu chuẩn COF rõ ràng, đồng thời nâng cao ý thức kỹ thuật cho đội ngũ vận hành để đảm bảo tính ổn định lâu dài.
Có. Phụ gia chống dính giúp giảm ma sát bề mặt, hạn chế hiện tượng màng dính lớp khi cuộn hoặc đóng gói.
Nguyên nhân thường do xếp chồng quá chặt, thiếu lớp cách nhiệt hoặc phụ gia trượt không đủ hiệu quả sau thời gian dài.
COF nên kiểm tra mỗi lần đổi lô vật liệu, thay đổi công thức, hoặc khi có dấu hiệu màng dính bất thường trong sản xuất.
Có thể có. Môi trường lạnh khô dễ tích tĩnh điện, khiến màng hút nhau và gây dính. Cần có hệ thống khử tĩnh điện.
Đây là dấu hiệu phân bố phụ gia không đều. Nên kiểm tra lại máy trộn hoặc quá trình phối trộn nguyên liệu đầu vào.
Có. Màng bị dính dễ làm kẹt trục, rối film, dừng máy và tăng hao mòn linh kiện trong dây chuyền đóng gói.