Không ít người xem nhẹ việc quấn màng PE trong đóng gói hàng hóa, cho rằng chỉ cần quấn kín là đủ. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách, màng PE có thể gây hại hơn là lợi. Hàng hóa có thể bung lệch khi vận chuyển, bị ẩm mốc, mất thẩm mỹ hoặc thậm chí gây tai nạn lao động. Vậy tại sao phải đặc biệt chú ý đến cách sử dụng màng PE bọc hàng hóa?
Bảo vệ hàng hóa khỏi bụi bẩn, độ ẩm, tác nhân môi trường
Màng PE có khả năng chống nước nhẹ, hạn chế bụi, hơi ẩm – lý tưởng cho các kiện hàng lưu kho lâu ngày hoặc vận chuyển đường dài. Sử dụng đúng kỹ thuật sẽ giúp lớp màng ôm sát, không tạo khe hở, hạn chế tối đa tác động từ môi trường.
Cố định hàng hóa trên pallet, chống xô lệch khi di chuyển
Đặc biệt với hàng nặng, có góc cạnh hoặc nhiều kiện nhỏ, việc dùng màng PE quấn pallet giúp định hình toàn bộ kiện hàng, giữ cố định không xê dịch. Nếu quấn sai hướng, lực kéo không đủ hoặc chồng lớp không đều, hàng rất dễ đổ khi nâng hạ.
Tối ưu chi phí bao bì
Một cuộn màng PE dùng sai cách sẽ nhanh hết, gây lãng phí. Trong khi đó, kỹ thuật quấn chuẩn giúp tiết kiệm từ 20–30% lượng màng tiêu thụ, giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả đóng gói.
Nâng cao tính chuyên nghiệp trong đóng gói
Dù chỉ là bước cuối trong quy trình giao hàng, nhưng việc quấn màng đẹp, chắc chắn góp phần tạo ấn tượng chuyên nghiệp với đối tác. Điều này đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp sản xuất, xuất khẩu, thương mại điện tử.
.png)
Không thể có thao tác đóng gói hiệu quả nếu thiếu kiến thức nền và dụng cụ phù hợp. Việc sử dụng màng PE bọc hàng hóa đòi hỏi sự chuẩn bị nhất định để đạt được sự an toàn và tiết kiệm tối đa.
Hiện nay có 3 loại phổ biến:
Cần cân nhắc về khối lượng, kích thước, độ nhạy cảm của hàng hóa để chọn đúng loại. Ví dụ: hàng điện tử nên chọn màng màu đen dày từ 23–30 micron để chống ánh sáng.
Trong ngành, “màng chít” là cách gọi khác của màng PE bọc hàng hóa, đặc biệt phổ biến ở khu vực phía Bắc. Người mới vào nghề nên nắm rõ để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật hoặc khi mua hàng.
Rất nhiều người nghĩ rằng chỉ cần quấn màng PE quanh kiện hàng là xong. Nhưng thực tế, quấn đúng cách không chỉ giúp hàng hóa chắc chắn mà còn tiết kiệm chi phí vật tư, hạn chế rủi ro. Dưới đây là 6 bước hướng dẫn chi tiết quy trình sử dụng màng PE bọc hàng hóa đúng kỹ thuật, an toàn và hiệu quả.
Trước tiên, cần đặt kiện hàng lên bệ/pallet cố định, có không gian xoay chuyển dễ dàng. Người quấn nên đứng ở vị trí có thể di chuyển quanh kiện hàng hoặc xoay pallet nếu có thiết bị hỗ trợ. Dụng cụ cần gồm màng PE phù hợp, trục quấn (nếu dùng tay), dao cắt an toàn và găng tay chống trượt. Việc chuẩn bị kỹ giúp thao tác liền mạch, hạn chế gián đoạn gây bung hàng.
Luồn đầu cuộn màng PE vào gầm pallet hoặc đáy kiện, quấn 2–3 vòng để tạo điểm tựa chắc chắn. Đây là bước nhiều người bỏ qua khiến lớp quấn bị trượt hoặc bung trong quá trình vận chuyển. Nếu kiện không có đế, có thể dán bằng băng keo chuyên dụng.
Quấn theo chiều lên dần từng lớp, mỗi vòng chồng lên lớp trước khoảng 30–50% để đảm bảo độ kết dính. Luôn giữ lực căng đều tay hoặc điều chỉnh mức căng trên máy. Việc quấn từ dưới lên trên giúp tạo lực nén tốt hơn và tránh xô hàng khi nâng hạ.
Với các kiện có góc nhọn hoặc mặt hàng có hình dạng không đều, nên quấn tăng cường tại vị trí có nguy cơ bung hoặc bị cắt rách. Có thể quấn chéo (hình số 8) quanh góc để tăng độ bám. Hàng dễ vỡ hoặc có bánh xe cũng cần quấn kỹ phần chân.
Sau khi lên đến đỉnh, tiếp tục quấn chéo xuống đáy để gia cố lần cuối. Dùng dao cắt an toàn để cắt màng, sau đó dán đầu màng xuống mặt bên kiện bằng lực ép tay hoặc băng dính chuyên dụng. Không nên để đầu màng thừa lủng lẳng dễ bị bung trong quá trình di chuyển.
Sau khi quấn xong, dùng tay ấn nhẹ các mặt, kiểm tra độ căng đều, độ chắc. Nếu màng lỏng, có tiếng “rột rẹt” hoặc lớp màng bị lùng nhùng, cần quấn lại. Một lớp màng đúng kỹ thuật phải ôm sát hàng, không bong bóng khí, không rách.
Việc dùng màng PE bọc hàng hóa tưởng chừng đơn giản nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều sai sót nếu không có kiến thức cơ bản. Dưới đây là những lỗi phổ biến dễ gặp và cảnh báo kèm cách xử lý.
Kéo màng quá căng khi quấn có thể làm hàng bị móp méo, đặc biệt là các thùng carton mỏng hoặc bao bì nhựa mềm. Ngoài ra, lực kéo mạnh còn khiến màng dễ rách trong khi quấn hoặc khi di chuyển.
Một lỗi trái ngược khác là quấn quá nhẹ tay, lớp màng không ôm chặt, gây rung lắc hoặc bung ra khi xe nâng di chuyển. Điều này dễ khiến hàng rơi đổ hoặc trầy xước.
Nhiều người tiết kiệm màng bằng cách quấn thưa, nhưng lại gây phản tác dụng. Mỗi vòng nên chồng lên lớp trước ít nhất 30% để đảm bảo độ dính. Nếu chồng quá ít hoặc bị lệch, lớp màng không tạo được lực bám.
Ví dụ: dùng màng cuộn tay cho kiện hàng nặng trên 30kg khiến màng dễ rách. Hoặc dùng màng mỏng để quấn pallet hàng sắc nhọn sẽ làm màng không đủ lực giữ. Cần chọn đúng độ dày, loại màng và khổ rộng theo từng trường hợp cụ thể.
Hàng chưa khô hoàn toàn, chưa đóng gói kỹ mà đã quấn màng PE sẽ dễ bị đọng ẩm, gây mốc hoặc hư hại. Trước khi quấn, cần đảm bảo kiện hàng đạt tình trạng hoàn thiện, khô ráo, sạch sẽ.
Một trong những yếu tố giúp tối ưu hiệu quả đóng gói là khả năng đánh giá chính xác chất lượng sau khi quấn màng PE. Không phải cứ quấn kín là đúng – việc kiểm tra các dấu hiệu dưới đây sẽ giúp bạn biết mình đã thực hiện đúng kỹ thuật hay chưa.
Sau khi quấn, lớp màng phải bám đều và sát vào kiện hàng ở mọi bề mặt. Dùng tay ấn nhẹ, không thấy chùng hoặc rộp là đạt. Nếu lớp màng bị nhăn hoặc có bong bóng khí, chứng tỏ quấn chưa đều tay hoặc thiếu lực căng.
Điểm kết thúc của cuộn màng phải được ép sát và không bị hở. Nếu đầu màng bị thừa, lủng lẳng ra ngoài, rất dễ bung khi va chạm nhẹ hoặc lúc bốc dỡ. Màng chuẩn phải được cố định bằng áp lực hoặc băng dính.
Dùng tay đẩy nhẹ các cạnh hoặc rung toàn kiện, nếu hàng không dịch chuyển bên trong, nghĩa là lực giữ đã đạt. Đây là tiêu chí quan trọng với màng PE bọc hàng hóa dùng trong vận chuyển đường dài.
Quan sát các vị trí góc, mặt đáy – nơi dễ bị rách – nếu không có dấu hiệu tổn hại, màng không bị hở thì có thể yên tâm. Đặc biệt, lớp màng cần chồng lên nhau đều, không có vùng bị hở nền hàng.
Một dấu hiệu gián tiếp nhưng quan trọng: nếu thực hiện đúng kỹ thuật, bạn sẽ thấy lượng màng sử dụng giảm rõ rệt (có thể tiết kiệm 15–30%). Dấu hiệu này cho thấy bạn đã kéo màng đều, dùng đúng lực và không quấn thừa.
Chọn đúng loại màng PE bọc hàng hóa không chỉ giúp dễ thao tác mà còn ảnh hưởng lớn đến độ an toàn, tính ổn định và chi phí sử dụng. Dưới đây là 5 tình huống thực tế và loại màng nên dùng trong từng trường hợp.
→ Nên dùng: Màng PE máy, độ dày 23–30 micron
→ Lý do: Tạo lực quấn mạnh, đảm bảo cố định khi dùng máy quấn pallet. Đặc biệt phù hợp kho vận lớn, xuất khẩu.
→ Nên dùng: Màng PE cuộn tay, khổ rộng 50cm, độ dày 17–20 micron
→ Lý do: Dễ thao tác thủ công, phù hợp kiện nhỏ, thao tác nhanh, tiết kiệm.
→ Nên dùng: Màng PE màu đen hoặc xanh, chống tia UV
→ Lý do: Tăng tính bảo mật, tránh tác động ánh sáng gây biến chất.
→ Nên dùng: Màng PE chống ẩm có lớp chống tĩnh điện hoặc tráng bạc
→ Lý do: Bảo vệ hàng lâu dài khỏi hơi ẩm, đặc biệt với thiết bị điện tử, linh kiện.
→ Nên dùng: Màng PE tự dính, có khả năng kéo giãn cao
→ Lý do: Đáp ứng tốc độ thao tác cao, giảm thời gian đổi cuộn màng.
Khi sử dụng màng PE bọc hàng hóa đúng cách, bạn không chỉ bảo vệ được kiện hàng tối ưu mà còn tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí. Kỹ thuật quấn đúng sẽ giúp hàng hóa luôn ổn định, hạn chế rủi ro trong vận chuyển. Hãy áp dụng đúng các bước, chọn đúng loại màng để tối đa hóa hiệu quả. Đừng quên kiểm tra lại sau mỗi lần quấn để đảm bảo chất lượng bao gói tốt nhất.
Không bắt buộc. Với kiện nhỏ, bạn có thể quấn tay. Nhưng với pallet lớn, hàng nặng, nên dùng máy quấn pallet để đảm bảo lực kéo ổn định và tiết kiệm thời gian.
Có. Màng màu giúp tăng bảo mật, chống tia UV. Tuy nhiên, không phù hợp với hàng cần kiểm tra bằng mắt thường hoặc cần quét mã vạch dễ dàng.
Không nên. Màng PE thường bị dính, biến dạng sau khi tháo ra nên khó tái sử dụng hiệu quả, trừ khi là màng chuyên dụng có thể tái quấn.
Không. Màng PE có khả năng chống ẩm nhẹ nhưng không chống nước tuyệt đối. Không nên dùng để bọc hàng dễ thấm nước nếu tiếp xúc lâu với môi trường ẩm ướt.
Nếu thấy màng quá dễ rách, không có độ dính nhẹ giữa các lớp, hoặc không có độ giãn khi kéo thì có thể là màng mỏng, kém chất lượng. Nên kiểm tra thông số độ dày và độ giãn trước khi mua.