Cải tạo ao đất là bước nền tảng quyết định đến tỷ lệ sống và nguy cơ dịch bệnh trong suốt vụ nuôi. Ao không được xử lý đúng kỹ thuật thường tích tụ mầm bệnh, khí độc và vi khuẩn gây hại, khiến tôm dễ stress và bùng phát bệnh ngay từ giai đoạn đầu.
Ao đất nuôi tôm thẻ chân trắng cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:
Những ao không đảm bảo các yêu cầu này thường khó kiểm soát chất lượng nước và dễ phát sinh dịch bệnh trong quá trình nuôi.
Quy trình cải tạo ao đất cần thực hiện tuần tự:
Thực hiện đúng quy trình giúp giảm đáng kể nguồn bệnh tồn lưu trong ao đất.
Sau khi cải tạo cơ học, ao cần được xử lý sinh học và hóa học:
Ao được xử lý đúng kỹ thuật sẽ tạo môi trường an toàn cho tôm giống khi thả nuôi.

Con giống là yếu tố sinh học quyết định trực tiếp đến năng suất và mức độ rủi ro dịch bệnh. Dù ao được cải tạo tốt, nhưng giống kém chất lượng vẫn có thể khiến vụ nuôi thất bại.
Khi chọn giống, người nuôi cần ưu tiên:
Không nên chọn giống quá nhỏ hoặc không đồng đều kích cỡ vì dễ hao hụt sau khi thả.
Mật độ thả ảnh hưởng lớn đến môi trường ao và nguy cơ bùng phát bệnh:
Thả quá dày khiến chất thải tích tụ nhanh, làm suy giảm chất lượng nước và tăng áp lực dịch bệnh.
Trước khi thả, cần thuần hóa tôm giống:
Thuần hóa đúng kỹ thuật giúp tôm thích nghi nhanh, giảm stress và tăng tỷ lệ sống.
Môi trường nước ổn định là chìa khóa giúp tôm thẻ chân trắng phát triển khỏe mạnh và ít dịch bệnh. Phần lớn các bệnh nguy hiểm đều xuất phát từ biến động môi trường ao nuôi.
Người nuôi cần theo dõi định kỳ:
Việc đo và ghi chép thường xuyên giúp phát hiện sớm nguy cơ bất thường.
Để ổn định môi trường:
Không nên xử lý môi trường đột ngột vì dễ gây sốc cho tôm.
Vi sinh có vai trò quan trọng trong ao đất:
Sử dụng vi sinh đúng cách giúp giảm phụ thuộc vào hóa chất và nâng cao tính bền vững của mô hình nuôi.
Quản lý thức ăn không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng mà còn quyết định trực tiếp đến chất lượng nước và nguy cơ phát sinh dịch bệnh trong ao đất. Cho ăn sai cách là nguyên nhân phổ biến làm ô nhiễm đáy ao và bùng phát bệnh đường ruột, gan tụy.
Người nuôi cần tuân thủ các nguyên tắc:
Cho ăn vừa đủ giúp tôm tiêu hóa tốt, hạn chế thức ăn dư thừa gây ô nhiễm ao.
Thức ăn dư là nguồn phát sinh khí độc và vi khuẩn gây bệnh:
Quản lý tốt thức ăn giúp đáy ao sạch, môi trường ổn định và tôm ít bị stress.
Ngoài thức ăn công nghiệp, cần bổ sung:
Tôm khỏe mạnh sẽ có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn trong điều kiện ao đất.
Phòng bệnh luôn hiệu quả và ít rủi ro hơn so với chữa bệnh. Áp dụng an toàn sinh học giúp hạn chế tối đa mầm bệnh xâm nhập và lây lan trong suốt vụ nuôi.
Một số bệnh phổ biến trong ao đất:
Phần lớn các bệnh này liên quan chặt chẽ đến môi trường ao và sức khỏe tôm.
Các biện pháp phòng bệnh hiệu quả gồm:
Hạn chế sử dụng kháng sinh giúp giảm rủi ro kháng thuốc và đảm bảo an toàn sản phẩm.
An toàn sinh học cần được thực hiện đồng bộ:
Thực hiện tốt an toàn sinh học giúp giảm nguy cơ dịch bệnh lây lan giữa các ao nuôi.
Nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất đòi hỏi theo dõi liên tục để phát hiện sớm các rủi ro và xử lý kịp thời, tránh thiệt hại lớn.
Một số dấu hiệu cần lưu ý:
Phát hiện sớm giúp người nuôi có biện pháp can thiệp kịp thời.
Khi môi trường thay đổi:
Tránh xử lý dồn dập nhiều biện pháp cùng lúc gây sốc cho tôm.
Ghi chép đầy đủ:
Dữ liệu này là cơ sở quan trọng để rút kinh nghiệm và nâng cao hiệu quả cho các vụ nuôi tiếp theo.
Áp dụng đúng kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất giúp người nuôi chủ động kiểm soát môi trường, giảm áp lực dịch bệnh và nâng cao tỷ lệ sống. Việc chú trọng phòng bệnh, quản lý thức ăn và an toàn sinh học là yếu tố then chốt để nuôi tôm bền vững và hiệu quả lâu dài.
Ao đất có nguy cơ dịch bệnh cao hơn nếu cải tạo và quản lý kém. Tuy nhiên, nếu xử lý ao kỹ, quản lý môi trường ổn định và áp dụng an toàn sinh học, rủi ro dịch bệnh có thể giảm đáng kể.
Tùy điều kiện ao và trình độ quản lý, mật độ phổ biến từ 60–80 con/m². Thả vừa phải giúp môi trường ổn định và tôm phát triển khỏe mạnh.
Không nên lạm dụng kháng sinh vì dễ gây kháng thuốc và ảnh hưởng chất lượng tôm. Ưu tiên phòng bệnh bằng môi trường tốt, dinh dưỡng hợp lý và vi sinh.
Vi sinh giúp phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc và hạn chế vi khuẩn gây bệnh, từ đó ổn định môi trường và tăng sức khỏe cho tôm.
Quan trọng nhất là cải tạo ao đúng kỹ thuật và duy trì môi trường nước ổn định trong suốt vụ nuôi.