Trong những năm gần đây, cá rô phi trở thành một trong những loài thủy sản được nuôi phổ biến nhất tại Việt Nam. Tuy nhiên, không ít người nuôi, đặc biệt là hộ mới bắt đầu, thường đặt câu hỏi “cá rô phi sống ở tầng nước nào?” bởi yếu tố này quyết định trực tiếp đến hiệu quả cho ăn, thiết kế ao và quản lý môi trường nước. Hiểu rõ tầng sống không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thức ăn mà còn giảm rủi ro về thiếu oxy hay cá nổi đầu.
Cá rô phi (Oreochromis niloticus) là loài cá nước ngọt có khả năng thích nghi rất cao với môi trường sống. Chúng có thể tồn tại trong ao, hồ, kênh mương, thậm chí cả môi trường nước hơi lợ. Tuy nhiên, tầng sống của cá rô phi không cố định như nhiều loài cá khác. Trong điều kiện bình thường, chúng thường hoạt động chủ yếu ở tầng giữa – nơi có hàm lượng oxy hòa tan ổn định và nguồn thức ăn tự nhiên phong phú như tảo, phiêu sinh. Khi nhiệt độ hoặc nồng độ oxy thay đổi, cá có thể di chuyển lên tầng mặt hoặc xuống tầng đáy để thích nghi.
Đối với người nuôi, việc nắm bắt được tầng hoạt động chủ yếu giúp xác định vị trí rải thức ăn, đặt máy sục khí và theo dõi hành vi cá một cách chính xác. Nếu cho ăn sai tầng, thức ăn dễ lắng xuống đáy, vừa gây ô nhiễm nước, vừa làm giảm tốc độ tăng trưởng của đàn cá. Do đó, hiểu rõ cá rô phi sống ở tầng nước nào là kiến thức nền tảng để vận hành một ao nuôi hiệu quả và bền vững.

Không phải ngẫu nhiên mà giới nuôi thủy sản xếp cá rô phi vào nhóm loài cá sống tầng giữa. Điều này xuất phát từ đặc điểm sinh học và tập tính ăn của chúng.
Cá rô phi có khả năng hô hấp qua mang rất tốt, chịu được môi trường nước có hàm lượng oxy thấp (khoảng 3 mg/lít). Tuy nhiên, để sinh trưởng tối ưu, chúng cần tầng nước có oxy hòa tan từ 5–7 mg/lít, thường nằm ở độ sâu từ 0,5 đến 1,5 mét. Đây chính là tầng giữa của ao, nơi ánh sáng xuyên đủ để tảo phát triển, tạo nguồn thức ăn tự nhiên.
Cấu tạo miệng hướng lên trên cho phép cá dễ dàng ăn thức ăn nổi hoặc lơ lửng trong cột nước – khác với cá tra (chủ yếu tầng đáy) hoặc cá trắm (tầng mặt). Nhờ đó, cá rô phi có thể di chuyển linh hoạt giữa tầng mặt và tầng giữa mà vẫn duy trì được nhịp hô hấp ổn định.
Tầng sống của cá rô phi không hoàn toàn cố định. Khi nước thiếu oxy hoặc nhiệt độ tăng cao (thường vào buổi trưa hè), cá sẽ di chuyển lên tầng mặt để dễ hô hấp hơn. Ngược lại, vào ban đêm hoặc sáng sớm khi oxy tầng mặt giảm, cá tụ về tầng giữa hoặc tầng đáy – nơi nhiệt độ ổn định hơn.
Theo các nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I, cá rô phi bắt đầu giảm hoạt động khi nhiệt độ nước dưới 18°C và có xu hướng tụ sâu hơn. Khi nhiệt độ tăng trên 32°C, chúng nổi lên tầng mặt để tìm vùng mát hơn, dẫn đến hiện tượng “cá nổi đầu”.
Trong tự nhiên (ao hồ, sông ngòi), cá rô phi thường hoạt động ở tầng giữa và đôi khi lên tầng mặt khi săn mồi. Ở môi trường ao nuôi, do mật độ dày và độ sâu ao giới hạn, hành vi này được điều chỉnh rõ rệt: chúng phân bố chủ yếu ở tầng giữa 0,5–1,2m, chỉ di chuyển lên tầng mặt khi oxy thấp hoặc tìm thức ăn nổi.
Đặc điểm này lý giải tại sao kỹ thuật cho ăn cá rô phi cần chú trọng đến vị trí và thời gian: nếu thức ăn rơi quá sâu, cá khó tiếp cận; nếu rải quá sớm trong ngày, khi cá còn ở tầng đáy, hiệu quả cũng giảm đáng kể.
Tổng hợp các dữ liệu kỹ thuật, có thể khẳng định:
Hiểu rõ các thông số này là nền tảng để xây dựng quy trình cho ăn, sục khí và quản lý chất lượng nước trong ao nuôi cá rô phi đạt hiệu suất cao.
Nhiều người nuôi cá rô phi thường áp dụng thói quen rải thức ăn ngẫu nhiên trên mặt ao mà không chú ý đến tầng sống – yếu tố quyết định khả năng bắt mồi của cá. Khi hiểu rõ đặc điểm hoạt động của cá rô phi chủ yếu ở tầng giữa, người nuôi có thể điều chỉnh phương pháp, lượng và thời điểm cho ăn để tối ưu tốc độ tăng trưởng và giảm thất thoát thức ăn.
Cá rô phi ăn tạp thiên về thực vật, nguồn thức ăn của chúng gồm tảo, phiêu sinh, động vật nhỏ và thức ăn công nghiệp. Do tập trung ở tầng giữa, loại thức ăn thích hợp nhất là thức ăn viên nổi hoặc bán nổi, giúp cá dễ phát hiện và ăn hết trước khi thức ăn chìm xuống đáy.
Thức ăn chìm chỉ nên dùng trong điều kiện ao sâu, dòng nước lưu thông tốt, hoặc kết hợp với máy cho ăn tầng giữa để tránh thất thoát.
Thói quen di chuyển của cá rô phi thay đổi theo chu kỳ ngày – đêm. Theo nghiên cứu thực tế, cá ăn mạnh nhất từ 8–10 giờ sáng và 15–17 giờ chiều, khi oxy hòa tan ở tầng giữa cao nhất.
Việc quan sát phản ứng của cá trong quá trình ăn là rất quan trọng. Nếu cá đớp mồi nhanh, nước gợn sóng mạnh chứng tỏ sức ăn tốt; nếu cá lặn sớm hoặc phản ứng yếu, nên kiểm tra lại oxy tầng giữa và chất lượng nước.
Khi nuôi quy mô lớn, người nuôi nên sử dụng máy cho ăn tự động có điều chỉnh độ rơi 0,5–1,2m để thức ăn phân bố đúng tầng giữa – nơi cá tập trung nhiều nhất. Máy nên được đặt tại vị trí có dòng nước lưu thông nhẹ, tránh góc ao hoặc nơi thiếu oxy.
Nếu cho ăn thủ công, nên rải thức ăn thành vòng tròn hoặc đường chéo mặt ao, tránh tập trung một điểm. Mỗi lần rải kéo dài 15–20 phút để đảm bảo cá ăn hết thức ăn cũ trước khi thêm mới.
Theo Cục Thủy sản (Bộ NN&PTNT), việc kiểm soát lượng thức ăn hợp lý giúp giảm 10–15% chi phí nuôi và rút ngắn chu kỳ thu hoạch từ 6 tháng còn khoảng 4,5–5 tháng.
Cá rô phi có khả năng chịu đựng cao, nhưng môi trường nước ao nuôi vẫn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tầng sống, khả năng bắt mồi và tốc độ phát triển của chúng. Nếu tầng nước không được kiểm soát tốt, cá dễ nổi đầu, giảm ăn và chậm lớn.
Tầng nước trong ao thường chia làm 3 phần: tầng mặt (0–0,3m), tầng giữa (0,3–1,2m) và tầng đáy (>1,2m).
Theo Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II, khi nồng độ oxy hòa tan < 3 mg/l, cá bắt đầu nổi đầu và giảm ăn; < 2 mg/l, cá ngừng hoạt động và có thể chết hàng loạt nếu kéo dài trên 2 giờ.
Nhiệt độ cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân tầng nước. Khi trời nắng gắt, lớp nước mặt nóng nhanh hơn, trong khi tầng đáy mát hơn – tạo ra hiện tượng phân tầng nhiệt, khiến oxy không thể luân chuyển đều. Lúc này, cá rô phi tập trung ở tầng giữa, nơi nhiệt độ ổn định khoảng 28–32°C.
Ngược lại, vào mùa lạnh, tầng mặt lạnh hơn nên cá rô phi xuống tầng sâu hơn để duy trì thân nhiệt. Nếu nhiệt độ giảm xuống dưới 18°C, cá giảm hoạt động và ngừng ăn.
Một số dấu hiệu cho thấy tầng nước không phù hợp:
Khi phát hiện tình trạng trên, cần sục khí ngay, thay nước một phần và kiểm tra lại các chỉ số: oxy, pH, nhiệt độ, amoniac (NH₃).
Một môi trường tầng nước ổn định giúp cá rô phi duy trì hoạt động ở tầng giữa, hấp thụ thức ăn tốt và hạn chế hiện tượng nổi đầu, chết ngạt – nguyên nhân gây thiệt hại kinh tế lớn nhất trong nuôi cá nước ngọt.
Trong quá trình nuôi cá rô phi thương phẩm, việc áp dụng đúng kỹ thuật theo tầng sống là yếu tố quyết định năng suất và chất lượng cá thu hoạch. Dưới đây là các khuyến nghị kỹ thuật thực tế được tổng hợp từ các mô hình nuôi hiệu quả trên cả nước, giúp người nuôi tối ưu quy trình và hạn chế rủi ro.
Cá rô phi có thể nuôi ở nhiều quy mô khác nhau: hộ gia đình, trang trại nhỏ hoặc nuôi công nghiệp. Mỗi mô hình yêu cầu mật độ và cách quản lý tầng nước riêng:
Khi mật độ cao, lượng chất thải và thức ăn dư tăng, khiến tầng đáy dễ yếm khí. Nếu không điều chỉnh kịp thời, cá rô phi sẽ di chuyển lên tầng mặt, gây hiện tượng nổi đầu hàng loạt vào sáng sớm.
Mỗi mùa có đặc điểm nhiệt độ và oxy khác nhau, người nuôi cần linh hoạt thay đổi độ sâu tầng nước:
Kinh nghiệm từ các trại nuôi tại Đồng Tháp và Bắc Giang cho thấy, việc duy trì tầng nước hợp lý theo mùa có thể giúp tăng trọng cá 12–18% so với mô hình thông thường.
Việc chủ động nhận biết và xử lý nhanh giúp hạn chế thiệt hại, đồng thời giữ được tầng nước ổn định, tạo môi trường thuận lợi cho cá rô phi sinh trưởng liên tục.
Môi trường ao nuôi đóng vai trò quyết định trong việc duy trì tầng sống lý tưởng của cá rô phi. Các thông số nước như oxy, pH, độ trong, nhiệt độ và độ sâu đều tác động trực tiếp đến hành vi của cá.
Theo khuyến cáo của FAO và Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Việt Nam:
|
Yếu tố |
Ngưỡng tiêu chuẩn |
Ảnh hưởng nếu vượt ngưỡng |
|---|---|---|
|
Oxy hòa tan |
5–7 mg/l |
<3 mg/l: cá nổi đầu, ngừng ăn |
|
pH nước |
6,5–8,5 |
<6 hoặc >9: cá bị stress, giảm tăng trưởng |
|
Nhiệt độ |
27–32°C |
<20°C: giảm ăn; >35°C: cá nổi mặt |
|
Độ trong |
30–40 cm |
<20 cm: tảo dày, thiếu oxy; >50 cm: ít phiêu sinh |
|
Độ sâu ao |
1,2–1,8 m |
<1m: dễ nóng, phân tầng mạnh |
Duy trì các chỉ số này ổn định giúp cá rô phi phát triển đều, ít bệnh và hạn chế rủi ro do biến động môi trường.
Tầng đáy là nơi dễ tích tụ chất thải và bùn, gây ra khí độc (NH₃, H₂S) ảnh hưởng đến tầng giữa. Cần:
Nếu thấy nước ao có màu nâu hoặc mùi tanh, cần thay 20–30% nước mới, tránh thay toàn bộ cùng lúc vì dễ gây sốc nhiệt cho cá.
Các trại nuôi ứng dụng thiết kế này ghi nhận tỷ lệ sống đạt 90–95%, năng suất trung bình 12–15 tấn/ha/vụ – cao hơn 20% so với ao thiết kế cũ không đồng đều tầng sâu.
Khi tầng nước duy trì ổn định, cá rô phi tập trung ăn ở tầng giữa – nơi oxy và thức ăn tự nhiên phong phú. Nhờ đó, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) giảm còn 1,3–1,5, thay vì 1,8–2,0 khi tầng nước thiếu ổn định. Bên cạnh đó, môi trường ổn định còn giảm nguy cơ mắc bệnh do vi khuẩn và ký sinh trùng – hai nguyên nhân gây thiệt hại lớn trong nuôi thương phẩm.
Hiểu rõ cá rô phi sống ở tầng nước nào không chỉ là kiến thức kỹ thuật, mà còn là cơ sở để tối ưu chi phí và nâng cao lợi nhuận. Những nghiên cứu thực nghiệm gần đây cho thấy, tầng sống ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và chi phí thức ăn – ba yếu tố quan trọng nhất trong nuôi cá thương phẩm.
Khi cá rô phi duy trì hoạt động chủ yếu ở tầng giữa – nơi có oxy hòa tan lý tưởng và nhiệt độ ổn định – tốc độ tăng trọng trung bình đạt 8–10g/ngày. Trong khi đó, nếu cá thường xuyên nổi đầu do thiếu oxy tầng giữa, tốc độ tăng trọng chỉ còn 4–6g/ngày. Điều này chứng tỏ sự ổn định tầng nước quyết định trực tiếp đến năng suất.
Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II (2023):
Khoảng 60–70% chi phí nuôi cá rô phi là thức ăn. Nếu thức ăn không rơi đúng tầng cá hoạt động, phần chìm xuống đáy không được ăn hết sẽ gây lãng phí và ô nhiễm. Các mô hình ứng dụng máy cho ăn tầng giữa đã giảm trung bình 10–15% chi phí thức ăn so với cách rải thủ công.
Thức ăn nổi hoặc bán nổi được khuyến nghị sử dụng cho 100% giai đoạn nuôi thương phẩm. Khi cá ở tầng giữa, khả năng hấp thu thức ăn và chuyển hóa năng lượng cao hơn, giúp cải thiện hệ số FCR và rút ngắn thời gian thu hoạch.
Mặc dù thuộc intent QA10 (giải đáp kỹ thuật), việc hiểu đúng tầng sống còn liên quan đến tiêu chuẩn môi trường trong nuôi trồng thủy sản bền vững theo Thông tư 02/2021/TT-BNNPTNT.
Như vậy, duy trì tầng nước ổn định không chỉ giúp cá rô phi phát triển tốt mà còn đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý, tránh bị xử phạt trong hoạt động nuôi công nghiệp quy mô lớn.
Từ năm 2024, nhiều trang trại tại An Giang, Đồng Nai đã bắt đầu áp dụng hệ thống IoT giám sát tầng nước và oxy hòa tan tự động. Cảm biến được đặt ở các độ sâu khác nhau (0,3m – 0,8m – 1,5m) giúp gửi dữ liệu liên tục lên điện thoại. Khi oxy tầng giữa giảm, hệ thống tự động bật sục khí và điều chỉnh lượng thức ăn theo thời gian thực.
Theo báo cáo từ các mô hình này, tỷ lệ sống tăng thêm 8–10%, năng suất tăng 12%, đồng thời giảm đáng kể tình trạng cá nổi đầu. Đây được coi là hướng phát triển tất yếu của nuôi cá rô phi công nghệ cao trong giai đoạn 2025–2030.
Cá rô phi chủ yếu sống và hoạt động ở tầng giữa (0,5–1,5m) – nơi oxy hòa tan và nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào nhất. Việc hiểu đúng cá rô phi sống ở tầng nước nào giúp người nuôi xác định chính xác vị trí rải thức ăn, đặt máy sục khí và kiểm soát chất lượng nước. Khi tầng nước được duy trì ổn định, năng suất tăng cao, chi phí giảm và tuân thủ tiêu chuẩn môi trường trong nuôi thủy sản bền vững.
Trong tự nhiên, cá rô phi thường sống ở tầng giữa và gần mặt nước, nơi có nhiều phiêu sinh và tảo. Tuy nhiên, chúng có thể xuống tầng đáy khi thời tiết lạnh hoặc thiếu thức ăn.
Thời điểm lý tưởng là từ 8–10 giờ sáng và 15–17 giờ chiều, khi oxy tầng giữa cao nhất, cá bắt mồi mạnh, giúp giảm hao phí thức ăn.
Hiện tượng nổi đầu thường xảy ra khi oxy hòa tan dưới 3 mg/l, đặc biệt vào sáng sớm. Đây là dấu hiệu tầng nước mất cân bằng và cần sục khí ngay.
Độ sâu ao nên từ 1,2–1,8m, trong đó tầng giữa khoảng 0,5–1,2m là nơi cá hoạt động chính. Ao quá cạn hoặc quá sâu đều ảnh hưởng đến oxy và nhiệt độ.
Có thể dùng máy đo DO hoặc quan sát hành vi cá: nếu cá bơi lội linh hoạt, ăn mạnh và không nổi đầu buổi sáng, nghĩa là oxy tầng giữa đạt mức lý tưởng.