Cá lóc bông là loài cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao, thường được nuôi ao đất hoặc ao lót bạt tại nhiều tỉnh miền Nam. Việc hiểu đúng đặc điểm sinh học và tập tính của cá là nền tảng quan trọng để xác định cá lóc bông ăn gì và cách tổ chức ao nuôi phù hợp.
Cá lóc bông (Channa micropeltes) có thân dài, đầu to, miệng rộng và răng sắc, cho thấy đây là loài cá ăn thịt mạnh. Tốc độ tăng trưởng nhanh nếu được cung cấp đủ thức ăn giàu đạm. Cá có khả năng hô hấp phụ, chịu được môi trường nước thiếu oxy tốt hơn nhiều loài cá khác, rất phù hợp nuôi ao tĩnh.
Cá lóc bông có tập tính săn mồi chủ động, thường rình bắt con mồi di chuyển. Trong ao nuôi, cá dễ thích nghi với môi trường nhân tạo nếu có không gian trú ẩn và nguồn thức ăn ổn định. Tuy nhiên, do bản năng ăn thịt mạnh nên nếu thiếu thức ăn, cá có thể cắn nhau, làm giảm tỷ lệ sống.

Đây là nội dung cốt lõi mà người nuôi quan tâm khi tìm hiểu cá lóc bông ăn gì. Thức ăn quyết định trực tiếp đến tốc độ tăng trọng, chi phí nuôi và hiệu quả kinh tế.
Trong tự nhiên, cá lóc bông ăn các loài động vật nhỏ như:
Những loại thức ăn này đều giàu đạm động vật, phù hợp với hệ tiêu hóa của cá lóc bông.
Trong ao nuôi, người dân thường sử dụng:
Thức ăn viên ngày càng được ưa chuộng vì dễ quản lý lượng ăn, giảm ô nhiễm nước và ổn định tăng trưởng.
Thức ăn tươi giúp cá bắt mồi mạnh, lớn nhanh giai đoạn đầu nhưng dễ gây ô nhiễm ao và khó kiểm soát chi phí. Thức ăn viên tuy chi phí cao hơn nhưng có hệ số chuyển đổi thức ăn tốt, cá lớn đồng đều và phù hợp nuôi quy mô thương phẩm lâu dài.
Ngoài việc xác định cá lóc bông ăn gì, hiểu rõ vị trí sinh sống trong ao giúp người nuôi bố trí ao hợp lý, tăng khả năng bắt mồi và hạn chế stress cho cá.
Cá lóc bông chủ yếu hoạt động ở tầng giữa và tầng đáy ao. Cá thường nổi lên mặt nước khi bắt mồi hoặc lấy oxy, sau đó quay lại tầng thấp để nghỉ ngơi. Vì vậy ao nuôi cần có độ sâu phù hợp, thường từ 1,5–2 m.
Đáy ao có lớp bùn mỏng giúp cá cảm thấy an toàn và ít stress. Việc bố trí thêm chà, ống nhựa hoặc giá thể giúp cá có nơi ẩn nấp, hạn chế cắn nhau, đặc biệt trong giai đoạn mật độ nuôi cao.
Ao nuôi cá lóc bông cần nước sạch, ít biến động mạnh về nhiệt độ và pH. Dòng nước không cần chảy mạnh nhưng phải đảm bảo thay nước định kỳ để tránh tích tụ chất thải từ thức ăn thừa, nhất là khi sử dụng cá tạp.
Cùng một loài cá nhưng ở mỗi giai đoạn sinh trưởng, nhu cầu dinh dưỡng và cách cho ăn lại khác nhau. Áp dụng đúng chế độ giúp cá lớn nhanh, hạn chế hao hụt và tối ưu chi phí thức ăn.
Ở giai đoạn cá giống, cá lóc bông còn nhỏ, khả năng bắt mồi chưa hoàn thiện nên cần:
Nếu thiếu thức ăn hoặc thức ăn quá lớn, cá dễ cắn nhau và chết rải rác.
Khi cá đạt kích cỡ lớn hơn, có thể cho ăn:
Mỗi ngày cho ăn 1–2 lần, ưu tiên cho ăn vào sáng sớm hoặc chiều mát. Lượng thức ăn cần điều chỉnh theo sức ăn thực tế để tránh dư thừa gây ô nhiễm nước ao.
Cá ăn đủ sẽ bơi lội linh hoạt, thân chắc, màu sắc tươi. Nếu cá nổi đầu nhiều, ăn yếu hoặc cắn nhau thường xuyên, đó là dấu hiệu thiếu thức ăn hoặc khẩu phần chưa phù hợp, cần điều chỉnh ngay.
Nhiều hộ nuôi thất bại không phải do giống hay ao nuôi, mà xuất phát từ những sai lầm trong quản lý thức ăn cho cá lóc bông.
Thức ăn dư thừa lắng xuống đáy ao sẽ phân hủy, làm nước nhanh bẩn, phát sinh khí độc. Điều này khiến cá chậm lớn, dễ bệnh và tốn chi phí xử lý môi trường.
Thức ăn thiếu đạm hoặc không phù hợp với tập tính ăn thịt sẽ khiến cá ăn ít, hệ số chuyển đổi thức ăn cao và kéo dài thời gian nuôi. Người nuôi cần ưu tiên thức ăn có nguồn gốc động vật, giàu protein.
Cá lóc bông quen bắt mồi chuyển động. Nếu cho ăn dồn một chỗ hoặc thời điểm không thích hợp, cá ăn không đều, cá lớn tranh mồi cá nhỏ, dẫn đến phân đàn mạnh và hao hụt.
Để nuôi cá lóc bông hiệu quả, người nuôi cần nắm rõ cá lóc bông ăn gì, ăn như thế nào và sống ở đâu trong ao nuôi. Kết hợp đúng loại thức ăn với môi trường ao phù hợp sẽ giúp cá tăng trưởng nhanh, hạn chế hao hụt và nâng cao hiệu quả kinh tế lâu dài.
Có thể, nếu cá đã được tập quen từ nhỏ. Thức ăn viên giàu đạm giúp cá lớn đều và dễ quản lý, phù hợp nuôi thương phẩm quy mô lớn.
Thông thường cho ăn 1–2 lần/ngày là đủ. Giai đoạn cá nhỏ có thể chia nhiều bữa hơn để hạn chế cá cắn nhau.
Cá thường sống ở tầng giữa và đáy ao, nhất là khi nghỉ ngơi. Chúng sẽ nổi lên mặt nước khi bắt mồi hoặc lấy oxy.
Cá tạp giúp cá lớn nhanh nhưng dễ làm bẩn nước. Nếu sử dụng cần quản lý lượng ăn và thay nước định kỳ.