Trong bất kỳ thỏa thuận hợp tác SEO nào, hợp đồng dịch vụ SEO đóng vai trò ràng buộc trách nhiệm và quyền lợi giữa hai bên. Nếu thiếu các điều khoản cơ bản hoặc quy định cam kết không rõ ràng, doanh nghiệp rất dễ rơi vào tranh chấp pháp lý hoặc mất trắng ngân sách đầu tư SEO. Vậy đâu là các điều khoản quan trọng bắt buộc phải có trong hợp đồng?
Điều đầu tiên và bắt buộc là ghi rõ thông tin pháp lý của bên cung cấp dịch vụ (bên B) và bên sử dụng dịch vụ (bên A), bao gồm: tên công ty, mã số thuế, người đại diện pháp luật, địa chỉ, số tài khoản ngân hàng. Việc xác minh kỹ lưỡng thông tin này giúp đảm bảo hợp đồng có giá trị pháp lý, tránh trường hợp ký hợp đồng với đối tượng không đủ thẩm quyền.
Phần này cần mô tả chi tiết các hạng mục dịch vụ mà bên B sẽ thực hiện: tối ưu onpage, xây dựng backlink, viết nội dung chuẩn SEO, SEO local, báo cáo từ khóa, v.v. Phạm vi càng rõ, càng hạn chế được việc bên B lách luật hoặc cung cấp dịch vụ kém chất lượng. Ghi rõ số lượng bài viết/tháng, số từ khóa SEO, công cụ đo lường.
Hợp đồng phải có điều khoản cam kết về thời gian và chỉ số SEO đạt được như: thứ hạng từ khóa, lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi. Đồng thời, cần quy định thời gian thực hiện từng giai đoạn để đánh giá tiến độ. Ví dụ: “Tối thiểu 60% từ khóa chính lọt top 10 Google sau 3 tháng.”
Ghi rõ hình thức thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt), kỳ hạn thanh toán (theo tháng, quý), và điều kiện thanh toán (theo giai đoạn, theo kết quả). Đặc biệt, nếu là hợp đồng SEO theo hiệu quả, cần quy định rõ cách xác định chỉ số và mốc thanh toán.
Điều khoản bảo mật thường bị bỏ qua nhưng lại cực kỳ quan trọng. Nội dung bao gồm: cam kết không chia sẻ thông tin website, tài khoản, dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba; trách nhiệm khi rò rỉ dữ liệu.
Quy định rõ trách nhiệm và mức phạt nếu một trong hai bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng. Đồng thời, nêu rõ điều kiện chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, phương thức hoàn trả chi phí (nếu có). Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp.
Trước khi đặt bút ký vào bất kỳ hợp đồng dịch vụ SEO nào, doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thông tin, tài liệu và hiểu biết pháp lý để đánh giá chính xác năng lực đối tác và nội dung hợp đồng. Việc chuẩn bị kỹ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hợp tác.
Doanh nghiệp nên tham khảo sẵn một mẫu hợp đồng SEO được soạn thảo bởi chuyên gia pháp lý hoặc tổ chức uy tín trong ngành digital marketing. Mẫu cần đảm bảo đầy đủ các điều khoản chuẩn, dễ tùy chỉnh theo đặc thù dịch vụ và quy mô dự án. Có thể tham khảo từ Hiệp hội Internet Việt Nam hoặc các đơn vị luật.
Cần thống nhất sớm với bên cung cấp dịch vụ về danh sách từ khóa mục tiêu, trang cần SEO và mục tiêu kinh doanh mong muốn (lượt truy cập, tỷ lệ chuyển đổi…). Danh sách này là cơ sở để xây dựng điều khoản cam kết kết quả và đánh giá chất lượng dịch vụ.
Trước khi ký hợp đồng, yêu cầu đối tác cung cấp hồ sơ năng lực gồm: danh sách dự án SEO đã thực hiện, chứng chỉ, công cụ SEO họ sử dụng, đội ngũ nhân sự và quy trình SEO chi tiết. Đây là căn cứ đánh giá tính minh bạch và khả năng thực hiện hợp đồng.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị quyền truy cập vào các nền tảng liên quan như: Google Search Console, Google Analytics, website backend, hosting, v.v., và thống nhất về cách chia sẻ quyền truy cập an toàn. Ghi rõ điều này trong hợp đồng để tránh tranh cãi về sau.
Người đại diện ký hợp đồng nên có kiến thức cơ bản về luật thương mại, luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và luật sở hữu trí tuệ, nhằm hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ. Có thể tham khảo tư vấn luật sư nếu giá trị hợp đồng lớn hoặc có điều khoản phức tạp.
Không ít doanh nghiệp ký hợp đồng dịch vụ SEO theo cảm tính hoặc bị hấp dẫn bởi cam kết “lên top 100%” mà không đối chiếu cụ thể điều khoản. Thực tế, việc kiểm tra hợp đồng cần tiến hành tuần tự theo từng mục, với nguyên tắc rõ ràng, đủ chi tiết, dễ đo lường và có tính ràng buộc cao. Dưới đây là quy trình 6 bước giúp rà soát hợp đồng hiệu quả.
Đầu tiên, kiểm tra kỹ tư cách pháp lý của cả bên A và B: người đại diện ký hợp đồng phải đúng người có quyền theo pháp luật (ghi trong đăng ký kinh doanh). Kiểm tra mã số thuế, địa chỉ và đối chiếu với thông tin trên cổng thông tin doanh nghiệp. Nếu đối tác là cá nhân, cần xác thực giấy tờ tùy thân, tránh ký với bên không đủ điều kiện pháp lý.
So sánh danh sách hạng mục SEO trong hợp đồng với mục tiêu SEO thực tế của doanh nghiệp. Danh mục phải ghi rõ số lượng bài viết, backlink, thời gian triển khai, kênh thực hiện. Tránh hợp đồng ghi chung chung như “tối ưu SEO toàn diện” mà không có định lượng.
Đối chiếu điều khoản về thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập, hoặc KPI cụ thể. Cam kết phải kèm theo công cụ đo lường (Google Analytics, Ahrefs…), cách ghi nhận kết quả (thời gian chụp báo cáo, tần suất thống kê). Cảnh giác với cam kết “lên top 1 trong 7 ngày” – dấu hiệu dịch vụ SEO không bền vững.
Điều khoản thanh toán phải minh bạch: ghi rõ đơn giá, kỳ hạn, phương thức và chính sách hoàn tiền khi không đạt KPI. Kiểm tra kỹ xem hợp đồng có cho phép thanh toán theo giai đoạn, điều kiện chấm dứt sớm, phí phạt nếu chậm thanh toán.
Hợp đồng cần quy định rõ bên nào chịu trách nhiệm bảo mật thông tin: dữ liệu website, danh sách khách hàng, tài khoản quản trị. Đồng thời, yêu cầu bổ sung cam kết không sử dụng dữ liệu vào mục đích khác và xử lý hậu quả nếu lộ lọt thông tin.
Phân tích kỹ mức phạt, thời hạn thông báo vi phạm, quy trình hòa giải. Nếu hợp đồng không ghi rõ mức bồi thường khi bên B không đạt KPI hoặc gây thiệt hại, nên yêu cầu chỉnh sửa trước khi ký. Lưu ý bổ sung điều khoản giải quyết tranh chấp tại tòa hoặc trọng tài.
Không ít doanh nghiệp từng rơi vào “bẫy SEO” – hợp đồng mập mờ, cam kết thiếu cơ sở, dẫn đến tranh chấp, thiệt hại tài chính, mất quyền sở hữu website. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cảnh báo rủi ro cần lưu ý trước khi ký hợp đồng dịch vụ SEO.
Lỗi thường gặp nhất là hợp đồng chỉ liệt kê dịch vụ mà không gắn kết quả đo lường, như “tối ưu SEO từ khóa” nhưng không ghi từ khóa nào, tiêu chí thành công ra sao. Khi tranh chấp, bên B dễ thoái thác bằng lý do “đã làm đúng nội dung dịch vụ”.
Nhiều hợp đồng không quy định bên A có quyền sở hữu nội dung, tài khoản quản trị web, backlink sau khi kết thúc dịch vụ. Điều này dẫn đến rủi ro bên B khóa quyền truy cập hoặc xóa toàn bộ dữ liệu khi có mâu thuẫn.
Một số doanh nghiệp vì tin tưởng đối tác đã thanh toán 100% trước khi nhận được báo cáo hoặc KPI. Đây là lỗi nghiêm trọng, vì không còn đòn bẩy ép bên B thực hiện cam kết, dễ dẫn tới việc “mất trắng”.
Ký hợp đồng với đối tác không có hồ sơ năng lực, không chứng minh được kết quả SEO trước đó là lỗi phổ biến. Hệ quả là doanh nghiệp giao website cho đơn vị thiếu chuyên môn, thậm chí dùng kỹ thuật SEO mũ đen, khiến website bị phạt.
Nhiều hợp đồng không có điều khoản bảo mật hoặc xử lý vi phạm cụ thể, dẫn tới khó đòi quyền lợi khi xảy ra sự cố. Rủi ro thường thấy là mất dữ liệu, bị đối tác tiết lộ bí mật kinh doanh, hoặc không có cơ chế khiếu nại hợp pháp.
Một bản hợp đồng dịch vụ SEO hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi đôi bên, mà còn phản ánh rõ ràng năng lực, uy tín của đối tác SEO. Vậy, làm sao để nhận biết hợp đồng đã được xây dựng chặt chẽ, có thể yên tâm ký kết? Dưới đây là 5 dấu hiệu quan trọng để đánh giá chất lượng hợp đồng.
Hợp đồng hiệu quả luôn ghi cụ thể các chỉ số: từ khóa cần SEO, mục tiêu thứ hạng, tỷ lệ truy cập tăng trưởng, thời gian đạt KPI. Quan trọng nhất là chỉ số này đi kèm công cụ đo lường chuẩn như Google Analytics, Ahrefs, và được cập nhật theo chu kỳ rõ ràng (tuần, tháng).
Danh mục công việc không thể ghi chung chung “tối ưu tổng thể” mà phải có số lượng cụ thể: số bài viết/tháng, số backlink, số giờ audit. Đồng thời, nếu có sử dụng phần mềm, công cụ SEO, cần ghi tên công cụ và cách sử dụng trong hợp đồng.
Ngoài mục tiêu SEO, hợp đồng cần ghi biện pháp xử lý khi không đạt KPI như: hoàn tiền, miễn phí dịch vụ kỳ tiếp theo, hoặc giảm giá. Đây là yếu tố ràng buộc quan trọng giúp đảm bảo dịch vụ chất lượng, tránh bên B “chạy KPI bằng niềm tin”.
Hợp đồng uy tín sẽ tạo điều kiện để bên A được kiểm tra tiến độ định kỳ, được quyền dừng hợp đồng nếu dịch vụ kém chất lượng. Đồng thời, quy định rõ cơ chế bảo hành SEO sau khi kết thúc dịch vụ (duy trì thứ hạng trong 1–3 tháng).
Một bản hợp đồng đáng tin cậy luôn có chữ ký của người đại diện hợp pháp, đóng dấu tròn công ty và có đủ bản song phương. Nếu hợp đồng điện tử, phải ký qua nền tảng pháp lý hợp lệ (VD: ViettelSign, FPT.eContract).
Khi thuê dịch vụ SEO, doanh nghiệp thường đứng trước lựa chọn giữa hợp đồng SEO theo hiệu quả hoặc hợp đồng theo thời gian (tháng, quý). Mỗi loại có ưu và nhược điểm khác nhau. Vậy nên chọn loại nào để đảm bảo quyền lợi tốt nhất và phù hợp nhu cầu thực tế?
Loại hợp đồng này quy định cụ thể chỉ số cần đạt (top từ khóa, lượng truy cập) và chi phí chỉ được thanh toán khi đạt mục tiêu. Ưu điểm: ít rủi ro, chi phí linh hoạt theo kết quả, dễ ép bên B làm thật. Tuy nhiên, loại này thường có giá cao hơn, thời gian đạt kết quả dài, và có thể bị bên B dùng thủ thuật để đạt KPI ngắn hạn (SEO mũ đen).
Hợp đồng tính phí theo tháng/quý, ghi rõ khối lượng công việc định kỳ. Doanh nghiệp trả phí cố định, dễ quản lý ngân sách, phù hợp với chiến dịch SEO dài hạn hoặc cần tối ưu nhiều hạng mục. Rủi ro là: nếu bên B làm kém, vẫn phải trả phí. Do đó, cần gắn thêm cam kết KPI tối thiểu trong hợp đồng.
Một hợp đồng dịch vụ SEO rõ ràng giúp doanh nghiệp tránh rủi ro, kiểm soát chất lượng và đạt kết quả bền vững. Hãy luôn kiểm tra đầy đủ điều khoản, quyền lợi, cam kết và trách nhiệm trước khi ký kết. Việc đầu tư thời gian vào hợp đồng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và tránh tranh chấp về sau.
Không bắt buộc công chứng, nhưng nên ký đầy đủ, đóng dấu công ty hoặc sử dụng hợp đồng điện tử hợp pháp để đảm bảo giá trị pháp lý.
Có, nếu hợp đồng quy định điều kiện chấm dứt như: dịch vụ kém chất lượng, không đạt KPI, hoặc vi phạm điều khoản.
Nên có điều khoản bảo hành duy trì thứ hạng từ khóa trong 1–3 tháng sau khi kết thúc hợp đồng.
Nên sử dụng mẫu chuẩn hoặc nhờ chuyên gia/luật sư soạn để đảm bảo đầy đủ điều khoản, tránh rủi ro pháp lý.
Có. Phải ghi rõ bên thuê sở hữu toàn bộ nội dung, tài khoản, dữ liệu liên quan, tránh bị chiếm quyền quản trị sau này.