Honda Accord 2013 là thế hệ thứ 9 của dòng sedan hạng D danh tiếng, được đánh giá cao về độ bền, độ ổn định và khả năng vận hành êm ái. Ở thời điểm ra mắt, mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với Toyota Camry, Mazda6 và Nissan Teana, nhắm đến người dùng gia đình và doanh nhân ưa chuộng phong cách sang trọng nhưng không quá phô trương.
Ngoại hình Accord 2013 được thiết kế lại hoàn toàn với đường nét cứng cáp, thân xe thuôn dài và phần đầu trẻ trung. Nội thất sử dụng vật liệu da mềm, bảng điều khiển trung tâm thiết kế tinh gọn hơn, màn hình hiển thị đa tầng cùng hệ thống điều hòa hai vùng độc lập – tiện nghi hiếm có trong phân khúc sedan cũ tầm trung.
Về công nghệ, xe được trang bị Hondalink, camera LaneWatch, và hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động (ANC) – mang lại cảm giác lái yên tĩnh hơn so với Camry cùng đời.
Honda Accord 2013 sử dụng động cơ 2.4L i-VTEC phun xăng trực tiếp, công suất 185 mã lực, mô-men xoắn cực đại 245 Nm, kết hợp hộp số CVT thế hệ mới. Đây là cải tiến lớn giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn 10–12% so với thế hệ 2012.
Theo công bố của EPA, Accord 2013 tiêu hao trung bình:
Nhờ đó, mẫu xe này được đánh giá đứng thứ 2 về tiết kiệm nhiên liệu, chỉ sau Nissan Altima cùng đời.
|
Tiêu chí |
Honda Accord 2013 |
Toyota Camry 2013 |
Mazda6 2013 |
|---|---|---|---|
|
Động cơ |
2.4L, 185 mã lực |
2.5L, 178 mã lực |
2.0L, 155 mã lực |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
7.8 l/100km |
8.2 l/100km |
7.5 l/100km |
|
Hộp số |
CVT |
6AT |
6AT |
|
Cảm giác lái |
Đầm, êm, ổn định |
Êm ái, hướng gia đình |
Thể thao, nhưng ồn hơn |
|
Giá xe cũ (2025) |
520–650 triệu |
480–600 triệu |
450–580 triệu |
Kết luận: Honda Accord 2013 cũ phù hợp với người chuộng sự bền bỉ, cảm giác lái chắc chắn, và thiết kế sang trọng nhưng vẫn thực dụng.

Dù nổi tiếng về độ bền, nhưng Honda Accord 2013 cũ vẫn có một số điểm yếu cần lưu ý khi chọn mua, đặc biệt ở xe đã chạy trên 100.000 km hoặc không được bảo dưỡng đúng định kỳ.
Một số xe Accord 2013 bị rung nhẹ khi sang số hoặc tăng tốc – thường do dầu hộp số CVT bị biến chất hoặc chưa được thay đúng loại dầu tiêu chuẩn Honda HCF-2. Khi thử xe, nếu cảm nhận chuyển số chậm, trễ ga hoặc rung đầu, nên yêu cầu kiểm tra lại hộp số.
Ngoài ra, động cơ 2.4L i-VTEC có thể gặp hiện tượng rò rỉ dầu nhẹ ở nắp máy sau 8–10 năm sử dụng. Đây là lỗi phổ biến, nhưng xử lý không phức tạp nếu phát hiện sớm.
Xe xuống máy là vấn đề nghiêm trọng nhất khi mua xe cũ. Một số dấu hiệu cảnh báo gồm:
Khi phát hiện những dấu hiệu trên, tuyệt đối không mua, dù giá rẻ, vì chi phí đại tu động cơ Accord khá cao (30–60 triệu đồng).
Mẹo: dùng camera nội soi hoặc đưa xe đến gara kiểm tra tổng thể để tránh “xe làm lại máy” hoặc “xe tai nạn phục hồi”.
Để chọn được chiếc Accord 2013 cũ còn tốt, bạn nên kết hợp kiểm tra kỹ thuật, lịch sử sử dụng và nguồn gốc xe.
Nên thuê thợ kiểm định chuyên nghiệp (chi phí 500.000–1.000.000 VNĐ) để đảm bảo tính khách quan.
Kết luận: Mua Honda Accord 2013 cũ không chỉ cần xem ngoại hình mà phải hiểu máy và lịch sử xe – đây là yếu tố quyết định chất lượng và độ bền vận hành.
Mức giá của Honda Accord 2013 cũ hiện nay phụ thuộc vào xuất xứ (nhập Mỹ hoặc lắp ráp trong nước), số km đã chạy, và tình trạng bảo dưỡng. So với các đối thủ cùng đời, Accord 2013 vẫn giữ giá khá tốt nhờ độ tin cậy và cảm giác lái ổn định.
Tính đến năm 2025, giá bán Honda Accord 2013 cũ dao động như sau:
|
Phiên bản |
Xuất xứ |
Tình trạng xe |
Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|
|
Accord 2.4 AT |
Lắp ráp Việt Nam |
Dưới 100.000 km |
520 – 580 triệu |
|
Accord 2.4 nhập Mỹ |
Nhập khẩu |
Dưới 120.000 km |
580 – 650 triệu |
|
Accord 2.4 AT |
Chạy trên 150.000 km |
450 – 500 triệu |
Giá này có thể thấp hơn 10–15% nếu xe đã từng sơn lại hoặc đại tu hộp số. Người mua nên ưu tiên xe bảo dưỡng chính hãng, có lịch sử rõ ràng, dù giá cao hơn khoảng 30–40 triệu nhưng đảm bảo độ bền lâu dài.
Một lợi thế lớn của Accord là chi phí vận hành thấp so với mức độ cao cấp của xe.
Trung bình, bảo dưỡng định kỳ cấp 10.000 km tốn khoảng 1,5–2,5 triệu đồng, còn đại tu trung bình 100.000 km (thay dầu hộp số, bugi, lọc gió, dây curoa...) vào khoảng 7–9 triệu đồng.
Các phụ tùng như:
Tổng thể, Accord 2013 có chi phí duy trì tương đương Camry 2013 và thấp hơn Mazda6 cùng đời khoảng 10–15%.
|
Hạng mục |
Honda Accord 2013 |
Toyota Camry 2013 |
Mazda6 2013 |
|---|---|---|---|
|
Bảo dưỡng định kỳ 10.000 km |
1.8 triệu |
1.9 triệu |
2.0 triệu |
|
Đại tu 100.000 km |
8 triệu |
9 triệu |
10 triệu |
|
Tiêu hao nhiên liệu trung bình |
7.8 l/100 km |
8.2 l/100 km |
7.5 l/100 km |
|
Giá phụ tùng thay thế |
Trung bình |
Dễ tìm, giá cao hơn |
Rẻ hơn nhưng chất lượng không đồng đều |
Nhìn chung, Accord 2013 duy trì chi phí sử dụng ở mức ổn định, không rẻ nhưng rất hợp lý nếu xét độ bền và độ tin cậy lâu dài.
Đây là câu hỏi phổ biến với người đang tìm sedan hạng D tầm giá 500–700 triệu. Honda Accord 2013 vẫn là một trong những lựa chọn bền, đáng giá và an toàn nhất trong phân khúc xe cũ, nếu người mua biết cách kiểm tra kỹ lưỡng.
Honda nổi tiếng với độ bền cơ học cao. Accord 2013 là minh chứng rõ nhất – nhiều xe chạy hơn 200.000 km vẫn máy êm, hộp số mượt, không tiêu hao dầu nếu được bảo dưỡng đúng cách.
Xe cũng đạt chuẩn tiết kiệm nhiên liệu EPA, phù hợp cho cả sử dụng cá nhân lẫn gia đình.
Ngoài ra, khung gầm chắc chắn, cảm giác lái đầm và độ ổn định ở tốc độ cao vượt trội hơn Camry cùng đời, giúp Accord ghi điểm với người ưa “lái thật”.
Tóm lại, Honda Accord 2013 cũ là lựa chọn cân bằng giữa trải nghiệm lái, chi phí và độ tin cậy – phù hợp người dùng muốn “mua để đi lâu dài”, không lăn tăn chuyện bảo dưỡng.
Với ngân sách 600 triệu, Honda Accord 2013 cũ là một trong những lựa chọn “an toàn – sang – bền” hàng đầu trong tầm giá.
Với thiết kế tinh tế, động cơ 2.4L i-VTEC mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Honda Accord 2013 cũ vẫn là một trong những lựa chọn sáng giá nhất trong phân khúc sedan hạng D cũ. Tuy nhiên, để tránh mua phải xe xuống máy hoặc hộp số lỗi, bạn nên ưu tiên xe có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng và được kiểm định chuyên sâu trước khi mua.
Không nhiều. Xe tiêu thụ trung bình 7,8 lít/100 km – mức khá tiết kiệm cho sedan hạng D, nhờ động cơ 2.4L i-VTEC và hộp số CVT thế hệ mới.
Dấu hiệu phổ biến gồm: máy nổ không đều, khói xả xanh hoặc đen, xe ì khi tăng tốc và có tiếng gõ lóc cóc ở đầu máy. Khi gặp tình trạng này, nên kiểm tra kỹ hoặc tránh mua.
Tùy tình trạng xe, giá dao động 520–650 triệu đồng (tính đến 2025). Xe nhập Mỹ thường cao hơn 30–40 triệu so với bản lắp ráp trong nước.
Accord mạnh và đầm hơn, phù hợp người thích cảm giác lái chắc. Camry êm hơn, dễ lái và chi phí phụ tùng thấp hơn một chút. Nếu muốn xe bền và lái thật, nên chọn Accord.
Thời điểm tốt nhất là cuối quý I và quý IV hằng năm, khi thị trường xe cũ có nhiều chương trình giảm giá và đại lý “xả kho” mạnh.